Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Moto Club Sao Luis MA
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Santos Macapa
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
N/A
18
Sút bóng
9
10
Sút cầu môn
7
126
Tấn công
115
94
Tấn công nguy hiểm
77
8
Sút ngoài cầu môn
2
57%
TL kiểm soát bóng
43%
60%
TL kiểm soát bóng(HT)
40%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 19% | 14% |
12% | 10% | 16~30 | 14% | 10% |
17% | 17% | 31~45 | 19% | 20% |
24% | 10% | 46~60 | 14% | 14% |
12% | 25% | 61~75 | 9% | 12% |
24% | 25% | 76~90 | 23% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 2.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.2 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
51.2% | Phạm lỗi | 47.3% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Moto Club Sao Luis MA 1
Hòa 2
Santos Macapa 0
18/10/2020 BRA CM
Santos Macapa
2 (1)
2 (0)
Moto Club Sao Luis MA 18/07/2016 BRA D4
Moto Club Sao Luis MA
4 (2)
0 (0)
Santos Macapa 13/06/2016 BRA D4
Santos Macapa
0 (0)
0 (0)
Moto Club Sao Luis MA Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Moto Club Sao Luis MA
18/10/2020 BRA CM
Santos Macapa
2 (1)
2 (0)
Moto Club Sao Luis MA 15/10/2020 BRA CM
Moto Club Sao Luis MA
1 (0)
1 (0)
Sao Raimundo/RR 12/10/2020 BRA CM
Juventude MA
4 (1)
1 (1)
Moto Club Sao Luis MA 09/10/2020 BRA CM
Moto Club Sao Luis MA
3 (1)
0 (0)
Sinop FC 04/10/2020 BRA CM
Moto Club Sao Luis MA
2 (0)
0 (0)
River PI Phong độ Santos Macapa
18/10/2020 BRA CM
Santos Macapa
2 (1)
2 (0)
Moto Club Sao Luis MA 15/10/2020 BRA CM
River PI
3 (1)
1 (1)
Santos Macapa 11/10/2020 BRA CM
Santos Macapa
3 (2)
0 (0)
Bare EC 05/10/2020 BRA CM
Sao Raimundo/RR
2 (1)
0 (0)
Santos Macapa 01/10/2020 BRA CM
Sinop FC
1 (1)
2 (0)
Santos Macapa So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.57 3.8 3.85
1.02 6 55
Bet 365
1.53 3.8 5
1.53 3.8 5
1 51 51
18Bet
1.55 3.9 5
1.58 3.9 5.25
1.01 48 12.5
10BET
1.47 4.1 4.95
1.51 4.05 4.4
1.01 10.5 24.5
Bet-at-home
1.51 3.85 4.8
1.54 4 4.7
1.54 4 4.7
Bwin
1.53 3.8 5.25
1.53 3.8 5.25
1.53 3.8 5.25
Expekt
1.54 4.08 5.1
1.56 4.12 4.82
1.56 4.12 4.82
Interwetten
1.55 4 5.25
1.57 4 4.9
1.57 4 4.9
STS
1.52 4 4.9
1.55 4 4.7
1.55 4 4.7
Sportingbet
1.53 3.8 5.25
1.53 3.8 5.25
1.53 3.8 5.25
William Hill
1.53 3.8 5
1.53 3.9 5
1.53 3.9 5
Vcbet
1.55 4.2 4.6
1.55 4.2 4.6
1.55 4.2 4.6
Easybets
1.53 3.8 4.5
1.53 3.8 4.5
1 51 51
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3/3.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3/3.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.43 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 1.65 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3/3.5 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3/3.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
10BET | First: 0.92 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3/3.5 | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.66 Live: 0.66 Run: 0.66 | +0/0.5 | First: 1.11 Live: 1.11 Run: 1.11 |
Bet365 | First: 1.08 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0.5 | First: 0.72 Live: 0.72 Run: 0.72 |
18Bet | First: 1.06 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0.5 | First: 0.71 Live: 1.06 Run: 1.06 |
Easybet | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | +0.5 | First: 0.71 Live: 0.71 Run: 0.71 |
10BET | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |