Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Minera
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
EDMF Churra
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
6
11
Sút bóng
6
7
Sút cầu môn
2
123
Tấn công
120
68
Tấn công nguy hiểm
47
4
Sút ngoài cầu môn
4
53%
TL kiểm soát bóng
47%
56%
TL kiểm soát bóng(HT)
44%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 6% | 15% |
25% | 18% | 16~30 | 14% | 13% |
12% | 9% | 31~45 | 19% | 15% |
9% | 21% | 46~60 | 23% | 7% |
9% | 9% | 61~75 | 8% | 19% |
31% | 25% | 76~90 | 27% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.6 |
0.8 | Bàn thua | 2.2 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
2.3 | Phạt góc | 4 |
2.8 | Thẻ vàng | 3.4 |
47.8% | Phạm lỗi | 44.3% |
Lịch sử đối đầu
7 trận gần nhất
Minera 3
Hòa 4
EDMF Churra 0
15/12/2019 Spain D4
EDMF Churra
1 (1)
1 (1)
Minera 07/04/2019 Spain D4
Minera
2 (1)
1 (1)
EDMF Churra 19/11/2018 Spain D4
EDMF Churra
2 (1)
1 (0)
Minera 18/03/2018 Spain D4
Minera
1 (0)
1 (0)
EDMF Churra 29/10/2017 Spain D4
EDMF Churra
0 (0)
0 (0)
Minera 12/02/2017 Spain D4
EDMF Churra
1 (1)
1 (0)
Minera 06/03/2016 Spain D4
Minera
2 (0)
1 (0)
EDMF Churra Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Minera
11/04/2021 Spain D4
CD Plus Ultra
2 (0)
0 (0)
Minera 28/03/2021 Spain D4
Ciudad de Murcia
0 (0)
1 (1)
Minera 14/03/2021 Spain D4
Minera
2 (1)
0 (0)
Mazarron CF 07/03/2021 Spain D4
Racing Murcia
1 (0)
1 (1)
Minera 28/02/2021 Spain D4
Minera
0 (0)
0 (0)
Muleno CF Phong độ EDMF Churra
11/04/2021 Spain D4
EDMF Churra
0 (0)
1 (0)
Huercal 21/03/2021 Spain D4
EDMF Churra
0 (0)
0 (0)
CD Plus Ultra 14/03/2021 Spain D4
CD Bullense
2 (0)
1 (0)
EDMF Churra 07/03/2021 Spain D4
EDMF Churra
2 (1)
2 (0)
At. Pulpileno 28/02/2021 Spain D4
Olimpico de Totana
1 (1)
0 (0)
EDMF Churra So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.44 4.2 5.5
1.44 4.2 5.5
1.03 15 67
18Bet
1.52 3.8 6
1.53 3.9 6
1.64 3.45 5
10BET
1.44 4 5.7
1.43 4 5.9
1 28 29.25
Bet-at-home
1.43 4 5.4
1.51 3.65 5.6
1.51 3.65 5.6
Betfair
1.47 4 5.5
1.47 4 5.5
1.47 4 5.5
Interwetten
1.57 3.55 5.5
1.53 3.65 6
1.53 3.65 6
Pinnacle
1.49 3.76 5.8
1.52 3.82 5.83
1.52 3.82 5.83
STS
1.5 3.9 5.75
1.52 3.7 5.75
1.52 3.7 5.75
Ladbrokes
1.5 3.6 6
1.53 3.4 6
1 201 151
William Hill
1.44 4.2 5.5
1.44 4.2 5.5
1 81 81
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.97 Live: 0.98 Run: 0.98 |
10BET | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2/2.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Ladbrokes | First: 1.05 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Willhill | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | +1 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1 | First: 0.80 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | +1 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 1.06 Run: 1.06 | +1 | First: 0.77 Live: 0.71 Run: 0.71 |