Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Galvez AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sao Francisco AC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
18
Sút bóng
9
6
Sút cầu môn
4
89
Tấn công
70
63
Tấn công nguy hiểm
32
12
Sút ngoài cầu môn
5
54%
TL kiểm soát bóng
46%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 15% | 5% |
12% | 9% | 16~30 | 10% | 14% |
5% | 22% | 31~45 | 25% | 17% |
17% | 13% | 46~60 | 20% | 19% |
15% | 9% | 61~75 | 11% | 23% |
33% | 40% | 76~90 | 18% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.8 | Bàn thua | 2.2 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
3.8 | Phạt góc | 2.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 |
51.6% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Galvez AC 2
Hòa 0
Sao Francisco AC 2
07/03/2022 Brazil L
Galvez AC
0 (0)
1 (0)
Sao Francisco AC 10/09/2021 Brazil L
Sao Francisco AC
0 (0)
4 (2)
Galvez AC 26/08/2020 Brazil L
Galvez AC
7 (2)
0 (0)
Sao Francisco AC 31/03/2019 Brazil L
Galvez AC
3 (1)
0 (0)
Sao Francisco AC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Galvez AC
07/04/2022 Brazil L
Galvez AC
1 (1)
1 (1)
ADESG 03/04/2022 Brazil L
Nauas AC
0 (0)
1 (0)
Galvez AC 28/03/2022 Brazil L
Humaita AC
1 (0)
1 (0)
Galvez AC 14/03/2022 Brazil L
Independencia
0 (0)
3 (0)
Galvez AC 07/03/2022 Brazil L
Galvez AC
0 (0)
1 (0)
Sao Francisco AC Phong độ Sao Francisco AC
08/04/2022 INT CF
Rio Branco AC
0 (0)
0 (0)
Sao Francisco AC 30/03/2022 Brazil L
Independencia
2 (1)
0 (0)
Sao Francisco AC 24/03/2022 Brazil L
Sao Francisco AC
2 (0)
2 (0)
Andira EC 07/03/2022 Brazil L
Galvez AC
0 (0)
1 (0)
Sao Francisco AC 03/03/2022 Brazil L
Sao Francisco AC
1 (1)
1 (1)
Humaita AC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.44 4 6
1.67 3.6 4.2
67 13 1.04
18Bet
1.46 4 6
1.61 3.8 5
51 12.5 1.01
Bet-at-home
1.45 3.85 5.6
1.5 3.75 5.4
1.5 3.75 5.4
Betfair
1.47 4 6
1.47 4 5.5
1.47 4 5.5
Bwin
1.6 3.6 5
1.6 3.6 5
1.6 3.6 5
STS
1.48 4.05 5.95
1.53 3.9 5.6
1.53 3.9 5.6
Easybets
1.67 3.6 4.2
1.67 3.6 4.2
21 4.3 1.2
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.86 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5/3 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0.5 | First: 0.78 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0.5 | First: 0.71 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0/0.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |