Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Araxa EC MG
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
6
Sút bóng
16
2
Sút cầu môn
9
73
Tấn công
73
30
Tấn công nguy hiểm
34
4
Sút ngoài cầu môn
7
48%
TL kiểm soát bóng
52%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
33% | 13% | 1~15 | 0% | 9% |
16% | 9% | 16~30 | 50% | 17% |
0% | 18% | 31~45 | 25% | 19% |
16% | 18% | 46~60 | 0% | 14% |
0% | 9% | 61~75 | 0% | 17% |
33% | 31% | 76~90 | 25% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.8 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.1 |
5.5 | Phạt góc | 6.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
53.5% | Phạm lỗi | 59.8% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Araxa EC MG 0
Hòa 1
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG) 0
08/10/2022 BRA CM
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
0 (0)
0 (0)
Araxa EC MG Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Araxa EC MG
08/10/2022 BRA CM
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
0 (0)
0 (0)
Araxa EC MG 28/11/2021 BRA CM
Araxa EC MG
0 (0)
0 (0)
Varginha EC 21/11/2021 BRA CM
Varginha EC
1 (1)
0 (0)
Araxa EC MG 17/10/2021 BRA CM
Araguari AC
1 (0)
5 (3)
Araxa EC MG 10/10/2021 BRA CM
SEP Patrocinense
1 (1)
0 (0)
Araxa EC MG Phong độ Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
08/10/2022 BRA CM
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
0 (0)
0 (0)
Araxa EC MG 01/10/2022 BRA CM
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
1 (0)
1 (1)
EC Mamore MG 18/09/2022 BRB MG
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
2 (2)
2 (1)
EC Mamore MG 27/08/2022 BRA CM
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG)
2 (1)
1 (0)
CA Serranense 12/06/2022 BRB MG
Tupi Juiz de Fora MG
1 (0)
2 (0)
Coimbra Esporte Clube LTDA (MG) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.05 2.88 3.6
2.2 2.88 3.3
126 26 1.01
18Bet
12.5 1.06 16
Bwin
2.37 2.75 2.95
2.3 2.75 3
11 1.08 12.5
Ladbrokes
19 1.05 21
William Hill
2.38 2.8 3
2.38 2.8 3
67 29 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 0.5/1 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
BWin | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 0.5 | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.25 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 0.63 Live: 1.15 Run: 1.15 |
18Bet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |