Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nahda Barelias
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Riyadi Abbasiya
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
1
Sút cầu môn
5
92
Tấn công
112
66
Tấn công nguy hiểm
137
1
Sút ngoài cầu môn
16
43%
TL kiểm soát bóng
57%
41%
TL kiểm soát bóng(HT)
59%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 0% | 1~15 | 14% | 50% |
37% | 20% | 16~30 | 0% | 0% |
37% | 0% | 31~45 | 0% | 0% |
0% | 20% | 46~60 | 42% | 50% |
0% | 40% | 61~75 | 14% | 0% |
25% | 20% | 76~90 | 28% | 0% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.5 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
7.2 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
3.9 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
51.9% | Phạm lỗi | 45.5% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nahda Barelias
05/11/2022 LBN D2
Nahda Barelias
0 (0)
1 (0)
Racing Beirut 23/10/2022 LBN D2
Nahda Barelias
2 (1)
1 (0)
Bint Jbeil FC 04/09/2022 LBN D2
Shabab El-Bourj
0 (0)
1 (1)
Nahda Barelias 07/01/2022 LBN D2
AL Nabi Sheet
1 (0)
0 (0)
Nahda Barelias 30/12/2021 LBN D2
Nahda Barelias
0 (0)
0 (0)
Salam Zgharta Phong độ Riyadi Abbasiya
04/11/2022 LBN D2
Riyadi Abbasiya
1 (0)
1 (0)
Al Islah Bourg Shamal 22/10/2022 LBN D2
AL_egtmaaey trablos
1 (1)
4 (1)
Riyadi Abbasiya So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
4 2.25 2.4
4.33 2.2 2.5
4.33 2.2 2.5
18Bet
4 2.25 2.4
4.3 2.2 2.5
11 1.08 8.5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.96 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5/3 | First: 0.77 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | --0.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0.5 | First: 0.76 Live: 0.83 Run: 0.83 |