Chi tiết trận đấu Nordvarmland FF vs Lidkopings FK, 21:00 ngày 14/05 - LiveScore | Sweden Div 3 Mellersta
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nordvarmland FF
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Lidkopings FK
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 5% | 1~15 | 20% | 15% |
18% | 9% | 16~30 | 13% | 3% |
16% | 22% | 31~45 | 23% | 15% |
12% | 24% | 46~60 | 8% | 6% |
14% | 10% | 61~75 | 17% | 25% |
16% | 28% | 76~90 | 17% | 34% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.6 |
2.7 | Bàn thua | 1.3 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6.4 | Phạt góc | 4.6 |
3 | Thẻ vàng | 0.8 |
51.5% | Phạm lỗi | 50.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Nordvarmland FF 7
Hòa 2
Lidkopings FK 1
14/08/2022 SWE D3
Lidkopings FK
4 (4)
0 (0)
Nordvarmland FF 23/04/2022 SWE D3
Nordvarmland FF
2 (1)
2 (0)
Lidkopings FK 09/10/2021 SWE D3
Nordvarmland FF
3 (1)
1 (0)
Lidkopings FK 05/06/2021 SWE D3
Lidkopings FK
1 (1)
2 (2)
Nordvarmland FF 29/08/2020 SWE D3
Nordvarmland FF
2 (2)
2 (0)
Lidkopings FK 03/08/2019 SWE D3
Nordvarmland FF
2 (1)
1 (1)
Lidkopings FK 19/04/2019 SWE D3
Lidkopings FK
3 (1)
1 (1)
Nordvarmland FF 02/09/2017 SWE D3
Nordvarmland FF
6 (3)
0 (0)
Lidkopings FK 20/05/2017 SWE D3
Lidkopings FK
5 (4)
4 (2)
Nordvarmland FF 06/09/2015 SWE D3
Lidkopings FK
1 (1)
0 (0)
Nordvarmland FF Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nordvarmland FF
07/05/2023 SWE D3
IK Gauthiod
1 (1)
1 (0)
Nordvarmland FF 29/04/2023 SWE D3
Nordvarmland FF
1 (1)
3 (0)
Stenungsunds IF 23/04/2023 SWE D3
Bk Forward
2 (1)
0 (0)
Nordvarmland FF 16/04/2023 SWE D3
Nordvarmland FF
1 (0)
0 (0)
Yxhults IK 07/04/2023 SWE D3
Nordvarmland FF
1 (0)
2 (1)
Grebbestads IF Phong độ Lidkopings FK
06/05/2023 SWE D3
Lidkopings FK
1 (0)
3 (2)
Grebbestads IF 30/04/2023 SWE D3
Sifhalla
0 (0)
2 (1)
Lidkopings FK 22/04/2023 SWE D3
Lidkopings FK
3 (1)
2 (1)
IK Zenith 15/04/2023 SWE D3
IFK Skovde FK
1 (0)
1 (0)
Lidkopings FK 07/04/2023 SWE D3
Lidkopings FK
2 (1)
2 (1)
Torslanda IK So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
5.25 4.2 1.45
3.75 3.8 1.75
3.75 3.8 1.75
18Bet
4.5 4.2 1.53
3.6 4.1 1.79
3.6 4.1 1.79
10BET
3.65 4.2 1.62
3.1 4.25 1.76
3.1 4.25 1.76
Betsson
4.25 4 1.6
4 4 1.7
4 4 1.7
Bwin
4.1 4 1.6
3.5 3.8 1.75
3.5 3.8 1.75
Interwetten
4.6 4.3 1.55
4.1 3.95 1.65
4.1 3.95 1.65
Nordicbet
4.25 4 1.6
4 4 1.7
4 4 1.7
Pinnacle
4.43 4.83 1.45
3.81 4.4 1.66
3.81 4.4 1.66
STS
4.95 4.6 1.47
4.55 4.4 1.53
4.55 4.4 1.53
Vcbet
5.5 4.1 1.53
4 3.9 1.75
4 3.9 1.75
Easybets
4.2 4 1.65
3.4 3.8 1.85
3.4 3.8 1.85
Wewbet
3.74 3.62 1.62
3.62 3.68 1.74
3.62 3.68 1.74
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 1.03 Run: 1.03 | 3.5 | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.82 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3/3.5 | First: 0.90 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.76 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3 | First: 1.06 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 |
10BET | First: 0.96 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3/3.5 | First: 0.75 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.76 Live: 1.02 Run: 1.02 | 3 | First: 1.04 Live: 0.78 Run: 0.78 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.10 Run: 1.10 | 3.5 | First: 0.62 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 1.10 Run: 1.10 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.84 Run: 0.84 | --0.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 1.01 Live: 0.86 Run: 0.86 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 |
10BET | First: 0.93 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.99 Live: 0.91 Run: 0.91 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 | --0.5 | First: 0.92 Live: 0.82 Run: 0.82 |