Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Confianca (SE)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Lagarto
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
9
Sút bóng
8
5
Sút cầu môn
3
115
Tấn công
116
65
Tấn công nguy hiểm
78
4
Sút ngoài cầu môn
5
48%
TL kiểm soát bóng
52%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 20% | 3% |
10% | 12% | 16~30 | 13% | 17% |
16% | 19% | 31~45 | 24% | 32% |
8% | 19% | 46~60 | 17% | 7% |
24% | 10% | 61~75 | 17% | 7% |
29% | 21% | 76~90 | 6% | 32% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
5.7 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.2 |
55% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Confianca (SE) 1
Hòa 4
Lagarto 1
22/01/2020 BRA SE
Confianca (SE)
0 (0)
0 (0)
Lagarto 28/02/2019 BRA SE
Confianca (SE)
1 (0)
4 (3)
Lagarto 08/03/2018 BRA SE
Confianca (SE)
0 (0)
0 (0)
Lagarto 28/01/2018 BRA SE
Lagarto
0 (0)
0 (0)
Confianca (SE) 14/02/2017 BRA SE
Confianca (SE)
4 (1)
1 (0)
Lagarto 06/03/2016 INT CF
Lagarto
2 (1)
2 (2)
Confianca (SE) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Confianca (SE)
28/02/2023 BRA SE
Confianca (SE)
3 (2)
2 (0)
Dorense SE 19/02/2023 BRA SE
Frei Paulistano
0 (0)
1 (1)
Confianca (SE) 13/02/2023 BRA SE
Confianca (SE)
1 (0)
0 (0)
CS Sergipe 05/02/2023 BRA SE
Confianca (SE)
2 (0)
0 (0)
Estanciano SE 30/01/2023 BRA SE
Itabaiana
2 (1)
0 (0)
Confianca (SE) Phong độ Lagarto
26/02/2023 BRA SE
Lagarto
4 (2)
0 (0)
Frei Paulistano 17/02/2023 BRA SE
Itabaiana
1 (1)
0 (0)
Lagarto 11/02/2023 BRA SE
Lagarto
2 (1)
0 (0)
America SE 05/02/2023 BRA SE
Lagarto
4 (2)
1 (1)
Dorense SE 30/01/2023 BRA SE
Estanciano SE
1 (0)
4 (2)
Lagarto So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.05 3.1 3.3
2 3.1 3.5
1.03 15 67
18Bet
2.1 3.2 3.4
2.1 3 3.7
1.22 4.9 15
10BET
2.15 2.9 3
1.95 2.95 3.5
1.02 15 71
Bet9ja
2.02 3.15 3.5
2.02 3.15 3.5
2.02 3.15 3.5
Betfair
2.1 3.1 3.2
1.95 3.1 3.5
1.95 3.1 3.5
Bwin
2.05 3.1 3.2
2.05 3 3.4
1.01 16.5 126
Interwetten
2.1 3.1 3.25
2.15 3 3.3
1.02 9 100
Pinnacle
2.21 3.02 3.05
1.97 3.15 3.55
1.04 9.82 61.19
STS
2 3.3 3.35
1.89 3.35 3.65
1.89 3.35 3.65
Ladbrokes
1 15 201
William Hill
2.1 2.9 3.5
2.1 2.9 3.5
1 71 71
Vcbet
2 3.13 3.3
2 3 3.5
1.06 6.5 71
Easybets
1.01 17 81
Wewbet
1.02 5.9 16.5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.94 Live: 1.06 Run: 1.06 | 2/2.5 | First: 0.76 Live: 0.64 Run: 0.64 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.82 Live: 1.37 Run: 1.37 | 2/2.5 | First: 0.92 Live: 0.56 Run: 0.56 |
Easybet | First: 0.71 Live: 0.71 Run: 0.71 | 2/2.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2/2.5 | First: 0.93 Live: 0.91 Run: 0.91 |
10BET | First: 0.84 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 |
wewbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Ladbrokes | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 1.05 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.68 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Bet365 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
18Bet | First: 1.21 Live: 1.19 Run: 1.19 | +0/0.5 | First: 0.60 Live: 0.63 Run: 0.63 |
Easybet | First: 1.14 Live: 1.14 Run: 1.14 | +0/0.5 | First: 0.58 Live: 0.58 Run: 0.58 |
10BET | First: 0.63 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 1.12 Live: 0.67 Run: 0.67 |
wewbet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.67 Live: 1.13 Run: 1.13 | +0 | First: 1.10 Live: 0.67 Run: 0.67 |