18/07 - 00:00
2 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

AS Dakar Sacre Coeur

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

CNEPS Excellence

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

7

Phạt góc

1

1

Thẻ vàng

1

14

Sút bóng

8

9

Sút cầu môn

4

107

Tấn công

99

92

Tấn công nguy hiểm

71

5

Sút ngoài cầu môn

4

56%

TL kiểm soát bóng

44%

51%

TL kiểm soát bóng(HT)

49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 8% 1~15 4% 15%
17% 20% 16~30 13% 10%
20% 20% 31~45 30% 18%
10% 12% 46~60 21% 12%
20% 24% 61~75 17% 17%
20% 16% 76~90 13% 25%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 2.1
5.4 Sút cầu môn(OT) 10.6
4.4 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.3
50.5% Phạm lỗi 52%

Lịch sử đối đầu

7 trận gần nhất

AS Dakar Sacre Coeur 2
Hòa 3
CNEPS Excellence 2
30/12/2022 SEN D1
CNEPS Excellence
0 (0)
1 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
15/05/2022 SEN D1
AS Dakar Sacre Coeur
3 (1)
0 (0)
CNEPS Excellence
13/02/2022 SEN D1
CNEPS Excellence
0 (0)
0 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
28/06/2021 SEN D1
CNEPS Excellence
1 (0)
1 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
28/02/2021 SEN D1
AS Dakar Sacre Coeur
0 (0)
1 (0)
CNEPS Excellence
02/03/2020 SEN D1
CNEPS Excellence
1 (0)
0 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
13/02/2020 SEN C
CNEPS Excellence
1 (0)
1 (0)
AS Dakar Sacre Coeur

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ AS Dakar Sacre Coeur

25/06/2023 SEN D1
AS Douanes Dakar
1 (1)
0 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
20/06/2023 SEN D1
AS Dakar Sacre Coeur
0 (0)
0 (0)
SONACOS
15/05/2023 SEN D1
Mbour
0 (0)
0 (0)
AS Dakar Sacre Coeur
06/05/2023 SEN D1
AS Dakar Sacre Coeur
0 (0)
1 (0)
ASC Jaraaf
30/04/2023 SEN D1
Teungueth
0 (0)
0 (0)
AS Dakar Sacre Coeur

Phong độ CNEPS Excellence

05/07/2023 SFC
Amitie FC
2 (1)
0 (0)
CNEPS Excellence
26/06/2023 SEN D1
CNEPS Excellence
3 (1)
3 (2)
Diambars
21/06/2023 SFC
CNEPS Excellence
2 (1)
0 (0)
US Rail
19/06/2023 SEN D1
US Goree
2 (1)
2 (2)
CNEPS Excellence
14/05/2023 SEN D1
CNEPS Excellence
0 (0)
2 (0)
Generation Foot

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.62 3.25 5
1.55 3.6 5.25
1 41 151
18Bet
1.43 3.7 5.75
1.55 3.6 5.25
1 14 34
10BET
1.43 3.8 6
1.57 3.25 5.5
1.01 18 151
Bwin
1.58 3.4 5
1.57 3.4 5.25
1 20 151
Interwetten
1.47 3.7 6.75
1.5 3.6 6.75
1.02 17 100
Pinnacle
1.43 3.75 5.71
1.56 3.44 5.57
1.56 3.44 5.57
STS
1.43 3.9 6.9
1.53 3.65 5.75
1.53 3.65 5.75
William Hill
1.62 3.25 5
1.62 3.25 5
1 51 61
Vcbet
1.44 3.7 6.5
1.53 3.5 5.5
1.01 8 126
Easybets
1.62 3.3 4.6
1.55 3.6 4.6
1.02 21 81
Wewbet
1.39 3.49 5.65
1.59 3.44 4.94
1.01 10.9 23

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.95
Live: 0.90
Run: 0.90
18Bet
First: 0.81
Live: 0.87
Run: 0.87
2/2.5
First: 0.85
Live: 0.87
Run: 0.87
Easybet
First: 0.81
Live: 0.86
Run: 0.86
2/2.5
First: 0.96
Live: 0.91
Run: 0.91
Vcbet
First: 0.87
Live: 0.83
Run: 0.83
2/2.5
First: 0.91
Live: 0.95
Run: 0.95
10BET
First: 0.82
Live: 0.94
Run: 0.94
2/2.5
First: 0.87
Live: 0.76
Run: 0.76
wewbet
First: 0.82
Live: 0.90
Run: 0.90
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
2/2.5
First: 0.88
Live: 0.93
Run: 0.93
BWin
First: 1.10
Live: 1.15
Run: 1.15
2.5
First: 0.65
Live: 0.62
Run: 0.62
Willhill
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.67
Live: 0.67
Run: 0.67
Interwetten
First: 1.05
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.65
Live: 0.60
Run: 0.60

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.80
Live: 1.02
Run: 1.02
+0.5/1
First: 1.00
Live: 0.77
Run: 0.77
18Bet
First: 0.75
Live: 1.00
Run: 1.00
+1
First: 0.93
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 0.81
Live: 1.04
Run: 1.04
+0.5/1
First: 0.97
Live: 0.75
Run: 0.75
Vcbet
First: 0.75
Live: 0.98
Run: 0.98
+1
First: 0.91
Live: 0.75
Run: 0.75
10BET
First: 0.76
Live: 0.75
Run: 0.75
+1
First: 0.93
Live: 0.95
Run: 0.95
wewbet
First: 0.76
Live: 0.78
Run: 0.78
+1
First: 0.94
Live: 1.04
Run: 1.04
pinnacle
First: 0.78
Live: 1.00
Run: 1.00
+1
First: 0.95
Live: 0.75
Run: 0.75