Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Eastern Suburbs Auckland
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Manukau United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
18
Sút bóng
4
8
Sút cầu môn
2
61
Tấn công
52
51
Tấn công nguy hiểm
19
10
Sút ngoài cầu môn
2
56%
TL kiểm soát bóng
44%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 15% | 16% |
18% | 13% | 16~30 | 18% | 13% |
7% | 5% | 31~45 | 15% | 20% |
16% | 23% | 46~60 | 6% | 16% |
24% | 11% | 61~75 | 15% | 18% |
25% | 31% | 76~90 | 28% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 3.2 |
7.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.3 | Phạt góc | 3.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 3.2 |
55.9% | Phạm lỗi | 43% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Eastern Suburbs Auckland 1
Hòa 2
Manukau United 2
22/04/2023 NOR NZL
Manukau United
0 (0)
6 (1)
Eastern Suburbs Auckland 06/08/2022 NOR NZL
Manukau United
1 (0)
1 (0)
Eastern Suburbs Auckland 30/04/2022 NOR NZL
Eastern Suburbs Auckland
0 (0)
2 (0)
Manukau United 24/07/2021 NOR NZL
Eastern Suburbs Auckland
0 (0)
0 (0)
Manukau United 21/04/2018 NOR NZL
Eastern Suburbs Auckland
3 (1)
1 (1)
Manukau United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Eastern Suburbs Auckland
15/07/2023 NOR NZL
Manurewa AFC
0 (0)
3 (0)
Eastern Suburbs Auckland 09/07/2023 NZC
Birkenhead United
1 (0)
2 (1)
Eastern Suburbs Auckland 01/07/2023 NOR NZL
Eastern Suburbs Auckland
6 (3)
1 (1)
Hamilton Wanderers AFC 10/06/2023 NOR NZL
Eastern Suburbs Auckland
2 (1)
0 (0)
Western Springs AFC 05/06/2023 NZC
Manurewa AFC
0 (0)
1 (0)
Eastern Suburbs Auckland Phong độ Manukau United
15/07/2023 NOR NZL
Manukau United
2 (1)
1 (0)
Melville United 01/07/2023 NOR NZL
Auckland United
3 (2)
0 (0)
Manukau United 24/06/2023 NOR NZL
Manukau United
3 (2)
4 (3)
West Coast Rangers 14/06/2023 NOR NZL
Manukau United
0 (0)
5 (3)
Auckland City 03/06/2023 NOR NZL
Manukau United
3 (0)
3 (3)
Bay Olympic So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.25 4 17
1.25 3.75 17
1.25 3.75 17
18Bet
1.25 4 17
1.25 3.8 17
5.75 1.14 20
Ladbrokes
1.36 3.4 15
1.36 3.4 15
1.36 3.4 15
Easybet
1.25 3.8 17
1.25 3.8 17
5.5 1.14 19
Interwetten
1.3 3.55 14
1.25 3.7 19
1.25 3.7 19
10BET
1.21 4.15 20
1.25 3.85 16
5.25 1.15 19
wewbet
1.24 3.38 10.2
1.22 3.45 10.6
4.09 1.14 11.6
pinnacle
1.24 4.61 19.61
1.3 4.24 17.91
5.15 1.21 21.95
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4 | First: 1.00 Live: 0.97 Run: 0.97 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.79 Run: 0.79 | 4 | First: 0.90 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 4 | First: 1.01 Live: 1.01 Run: 1.01 |
Vcbet | First: 0.78 Live: 0.87 Run: 0.87 | 4 | First: 0.98 Live: 0.91 Run: 0.91 |
10BET | First: 0.92 Live: 0.83 Run: 0.83 | 4/4.5 | First: 0.78 Live: 0.66 Run: 0.66 |
wewbet | First: 0.72 Live: 0.76 Run: 0.76 | 4 | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 0.20 Live: 0.22 Run: 0.22 | 2.5 | First: 3.00 Live: 3.00 Run: 3.00 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.91 Run: 0.91 | 4/4.5 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 1.20 Live: 0.57 Run: 0.57 | 4.5 | First: 0.58 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 0.50 Run: 0.50 | 4.5 | First: 0.60 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | +3/3.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | +3/3.5 | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | +3/3.5 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.83 Run: 0.83 | +3 | First: 0.87 Live: 0.91 Run: 0.91 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 | +3/3.5 | First: 0.88 Live: 0.71 Run: 0.71 |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.84 Run: 0.84 | +3/3.5 | First: 0.74 Live: 0.84 Run: 0.84 |
pinnacle | First: 0.99 Live: 1.03 Run: 1.03 | +3.5 | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 |