Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
CNEPS Excellence
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Linguere
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 17% | 4% |
19% | 5% | 16~30 | 8% | 23% |
19% | 36% | 31~45 | 17% | 23% |
11% | 15% | 46~60 | 12% | 9% |
23% | 0% | 61~75 | 16% | 9% |
15% | 26% | 76~90 | 26% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
2 | Bàn thua | 0.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4.1 | Phạt góc | 2.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
50.4% | Phạm lỗi | 53% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
CNEPS Excellence 0
Hòa 0
Linguere 1
09/04/2022 SEN D1
CNEPS Excellence
0 (0)
1 (1)
Linguere Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ CNEPS Excellence
18/07/2023 SEN D1
AS Dakar Sacre Coeur
2 (1)
1 (1)
CNEPS Excellence 05/07/2023 SFC
Amitie FC
2 (1)
0 (0)
CNEPS Excellence 26/06/2023 SEN D1
CNEPS Excellence
3 (1)
3 (2)
Diambars 21/06/2023 SFC
CNEPS Excellence
2 (1)
0 (0)
US Rail 19/06/2023 SEN D1
US Goree
2 (1)
2 (2)
CNEPS Excellence Phong độ Linguere
17/07/2023 SEN D1
Linguere
2 (1)
0 (0)
AS Douanes Dakar 25/06/2023 SEN D1
SONACOS
1 (1)
2 (2)
Linguere 19/06/2023 SEN D1
Linguere
0 (0)
0 (0)
Mbour 14/05/2023 SEN D1
ASC Jaraaf
1 (0)
0 (0)
Linguere 07/05/2023 SEN D1
Linguere
2 (1)
1 (0)
Teungueth So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
4.5 1.86 3.05
6 1.9 2.55
6 1.9 2.55
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.96 Live: 0.93 Run: 0.93 | 0.5/1 | First: 0.72 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.93 Run: 0.93 | 0.5/1 | First: 0.68 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | --0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.70 Live: 0.73 Run: 0.73 | --0/0.5 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0/0.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |