Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Figueirense (SC)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Gremio Metropolitano Maringa
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
9
Sút bóng
12
1
Sút cầu môn
3
120
Tấn công
108
87
Tấn công nguy hiểm
73
8
Sút ngoài cầu môn
9
47%
TL kiểm soát bóng
53%
45%
TL kiểm soát bóng(HT)
55%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 2% | 16% |
13% | 13% | 16~30 | 20% | 13% |
19% | 20% | 31~45 | 20% | 13% |
16% | 9% | 46~60 | 14% | 13% |
16% | 9% | 61~75 | 20% | 16% |
13% | 36% | 76~90 | 20% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 0.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5 | Phạt góc | 5.1 |
3.2 | Thẻ vàng | 3 |
48.9% | Phạm lỗi | 50.7% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Figueirense (SC)
23/07/2023 BRA D4
Figueirense (SC)
1 (0)
0 (0)
Novo Hamburgo RS 17/07/2023 BRA D4
Aimore RS
0 (0)
4 (3)
Figueirense (SC) 10/07/2023 BRA D4
Concordia AC
1 (1)
1 (0)
Figueirense (SC) 02/07/2023 BRA D4
Figueirense (SC)
1 (0)
1 (0)
Hercilio Luz SC 25/06/2023 BRA D4
Figueirense (SC)
3 (2)
3 (3)
Independente Sao Joseense PR Phong độ Gremio Metropolitano Maringa
23/07/2023 BRA D4
Gremio Metropolitano Maringa
3 (1)
2 (1)
XV de Piracicaba 16/07/2023 BRA D4
Ferroviaria SP
1 (0)
2 (1)
Gremio Metropolitano Maringa 09/07/2023 BRA D4
Gremio Metropolitano Maringa
0 (0)
0 (0)
Cascavel PR 02/07/2023 BRA D4
Operario MS
0 (0)
1 (0)
Gremio Metropolitano Maringa 25/06/2023 BRA D4
Gremio Metropolitano Maringa
1 (1)
0 (0)
CA Patrocinense So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
9.25 1.05 9.5
Bet365
3.4 1.91 3.6
3 1.95 3.75
3 1.95 3.75
12bet
13 1.01 13
18Bet
3.2 1.95 3.9
3.05 1.9 4
11.5 1.07 12.5
Ladbrokes
3.6 1.8 3.6
3.2 1.83 3.9
13 1.08 15
Easybet
3.4 1.91 3.6
3 1.95 3.8
9 1.07 10
Mansion88
12 1.01 13
10BET
3.25 1.8 3.45
3 1.83 3.7
10.75 1.08 13
wewbet
3.06 1.74 3.34
2.66 1.84 3.54
9.4 1.01 9.5
pinnacle
10.93 1.08 12.59
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.80 Live: 0.97 Run: 0.97 |
12bet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.91 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Easybet | First: 1.01 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.78 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Mansion88 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.91 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2 | First: 0.76 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Ladbrokes | First: 1.65 Live: 1.50 Run: 1.50 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.77 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 0.55 Live: 0.50 Run: 0.50 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.37 Run: 1.37 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 1.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0 | First: 0.95 Live: 1.15 Run: 1.15 |
12bet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.66 Run: 0.66 | +0 | First: 1.02 Live: 1.14 Run: 1.14 |
Easybet | First: 0.86 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0 | First: 0.96 Live: 1.16 Run: 1.16 |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
10BET | First: 0.79 Live: 0.65 Run: 0.65 | +0 | First: 0.91 Live: 1.09 Run: 1.09 |
wewbet | First: 0.75 Live: 1.69 Run: 1.69 | +0 | First: 0.95 Live: 0.33 Run: 0.33 |
pinnacle | First: 0.74 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0 | First: 0.88 Live: 1.10 Run: 1.10 |