Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Olaria
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Goncalense
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
12
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
N/A
17
Sút bóng
8
5
Sút cầu môn
3
106
Tấn công
103
97
Tấn công nguy hiểm
50
12
Sút ngoài cầu môn
5
58%
TL kiểm soát bóng
42%
56%
TL kiểm soát bóng(HT)
44%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 3% | 9% |
7% | 15% | 16~30 | 15% | 3% |
14% | 12% | 31~45 | 18% | 16% |
19% | 10% | 46~60 | 12% | 25% |
11% | 10% | 61~75 | 18% | 22% |
30% | 41% | 76~90 | 31% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
6 | Phạt góc | 4.4 |
3 | Thẻ vàng | 4.1 |
50.8% | Phạm lỗi | 49% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Olaria 1
Hòa 2
Goncalense 2
03/07/2022 BRA RJ A2
Olaria
1 (0)
2 (1)
Goncalense 23/09/2020 Brazil L
Goncalense
2 (1)
1 (0)
Olaria 25/05/2019 Brazil L
Goncalense
1 (1)
1 (1)
Olaria 29/07/2018 BRA RJYH
Olaria
0 (0)
0 (0)
Goncalense 13/08/2017 BRA SPC2
Olaria
2 (1)
3 (2)
Goncalense Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Olaria
16/07/2023 BRA RJ A2
Macae
0 (0)
2 (1)
Olaria 09/07/2023 BRA RJ A2
Olaria
1 (0)
1 (0)
Artsul RJ 06/07/2023 BRA RJ A2
Olaria
0 (0)
0 (0)
Resende-RJ 25/06/2023 BRA RJ A2
Sampaio Correa (RJ)
1 (1)
0 (0)
Olaria 18/06/2023 BRA RJ A2
Olaria
2 (0)
0 (0)
Friburguense (RJ) Phong độ Goncalense
21/07/2023 BRA RJ A2
Goncalense
1 (1)
0 (0)
Resende-RJ 09/07/2023 BRA RJ A2
Sampaio Correa (RJ)
1 (0)
0 (0)
Goncalense 05/07/2023 BRA RJ A2
Goncalense
2 (0)
1 (0)
Friburguense (RJ) 25/06/2023 BRA RJ A2
CFRJ Marica RJ
1 (0)
2 (1)
Goncalense 18/06/2023 BRA RJ A2
Goncalense
1 (0)
0 (0)
Cabofriense(RJ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.05 3.1 3.3
1.75 3.3 4.33
151 29 1
18Bet
2.1 3.2 3.4
1.76 3.3 4.4
40 7.75 1.06
Bwin
2.05 3.1 3.25
1.88 2.95 3.9
91 12.5 1.02
Interwetten
2.1 3 3.4
1.95 2.9 4
100 9.5 1.05
Pinnacle
1.88 3.08 4.06
1.87 3.04 4.24
88.11 10.94 1.04
STS
2.04 3.15 3.45
1.99 3 3.8
1.99 3 3.8
Ladbrokes
2.1 2.87 3.4
2.1 2.87 3.4
151 12 1.05
William Hill
67 61 1
Vcbet
2.1 3 3.4
2 2.9 3.75
176 9 1.02
Easybets
2.05 3.1 3
1.75 3.3 3.8
51 10 1.06
Wewbet
1.69 2.84 3.88
1.74 2.78 3.72
16.4 6.4 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.86 Live: 1.03 Run: 1.03 | 2 | First: 0.91 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Ladbrokes | First: 1.45 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 1.03 Run: 1.03 | 2 | First: 0.99 Live: 0.75 Run: 0.75 |
BWin | First: 1.40 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 0.50 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 1.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0.5 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0.5 | First: 0.97 Live: 0.86 Run: 0.86 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0.5 | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0.5 | First: 0.65 Live: 0.75 Run: 0.75 |