Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Green Island AFC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Dunedin City Royals
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
15
Sút bóng
21
6
Sút cầu môn
14
86
Tấn công
114
42
Tấn công nguy hiểm
59
9
Sút ngoài cầu môn
7
50%
TL kiểm soát bóng
50%
51%
TL kiểm soát bóng(HT)
49%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 13% | 17% |
13% | 12% | 16~30 | 13% | 10% |
17% | 16% | 31~45 | 12% | 10% |
21% | 16% | 46~60 | 7% | 15% |
12% | 16% | 61~75 | 22% | 22% |
18% | 28% | 76~90 | 30% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.2 |
2.8 | Bàn thua | 2.1 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 1.4 |
44.5% | Phạm lỗi | 48.7% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Green Island AFC 1
Hòa 0
Dunedin City Royals 1
20/05/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
4 (3)
2 (1)
Green Island AFC 20/08/2022 FFSA NZL
Green Island AFC
1 (0)
2 (0)
Dunedin City Royals Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Green Island AFC
12/08/2023 FFSA NZL
Selwyn United
1 (0)
2 (0)
Green Island AFC 05/08/2023 FFSA NZL
Green Island AFC
1 (1)
2 (1)
Nomads 23/07/2023 FFSA NZL
Coastal Spirit
3 (1)
2 (1)
Green Island AFC 01/07/2023 FFSA NZL
Green Island AFC
0 (0)
7 (1)
Cashmere Technical 24/06/2023 FFSA NZL
FC Twenty 11
0 (0)
3 (0)
Green Island AFC Phong độ Dunedin City Royals
12/08/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (1)
4 (2)
Cashmere Technical 05/08/2023 FFSA NZL
FC Twenty 11
0 (0)
7 (4)
Dunedin City Royals 30/07/2023 FFSA NZL
Nomads
1 (1)
1 (0)
Dunedin City Royals 22/07/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (0)
3 (1)
Christchurch United 14/07/2023 FFSA NZL
Ferrymead Bays
4 (1)
1 (0)
Dunedin City Royals So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.25 2.88 2.2
3.75 3 1.95
3.75 3 1.95
18Bet
13 1.25 5
Ladbrokes
11 1.25 4.8
Easybet
3.8 3 1.95
3.8 3 1.95
9 1.25 4.8
Interwetten
3.4 2.7 2.15
3.9 2.9 1.95
3.9 2.9 1.95
wewbet
3.69 2.64 1.88
3.65 2.66 1.88
6.8 1.28 3.87
pinnacle
4.24 3.04 1.97
4.18 3.04 2.01
10.13 1.31 4.78
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 | 4 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | 4/4.5 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 | 4 | First: 0.78 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4/4.5 | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.99 Run: 0.99 | 4/4.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 0.58 Live: 1.10 Run: 1.10 | 3.5 | First: 1.20 Live: 0.63 Run: 0.63 |
Interwetten | First: 0.55 Live: 1.10 Run: 1.10 | 3.5 | First: 1.20 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0.5/1 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | --0.5 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 1.01 Live: 1.01 Run: 1.01 | --1 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.95 Run: 0.95 | --1 | First: 0.82 Live: 0.75 Run: 0.75 |
pinnacle | First: 1.01 Live: 0.96 Run: 0.96 | --1 | First: 0.83 Live: 0.89 Run: 0.89 |