26/08 - 06:30
4 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nomads

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nelson Suburbs

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

3

Phạt góc

2

2

Thẻ vàng

1

13

Sút bóng

8

5

Sút cầu môn

1

86

Tấn công

100

39

Tấn công nguy hiểm

39

8

Sút ngoài cầu môn

7

60%

TL kiểm soát bóng

40%

58%

TL kiểm soát bóng(HT)

42%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16% 5% 1~15 14% 10%
18% 13% 16~30 15% 10%
20% 23% 31~45 13% 16%
11% 14% 46~60 18% 17%
16% 22% 61~75 20% 14%
16% 20% 76~90 17% 29%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 2.5
10.5 Sút cầu môn(OT) 7.4
6.4 Phạt góc 4.7
0.9 Thẻ vàng 1.9
49.1% Phạm lỗi 54%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nomads 6
Hòa 1
Nelson Suburbs 3
20/08/2022 FFSA NZL
Nomads
3 (0)
5 (3)
Nelson Suburbs
29/05/2021 NZM SL
Nomads
0 (0)
4 (1)
Nelson Suburbs
11/07/2020 FFSA NZL
Nomads
3 (0)
2 (1)
Nelson Suburbs
14/07/2019 FFSA NZL
Nelson Suburbs
1 (1)
0 (0)
Nomads
04/05/2019 NZM SL
Nomads
5 (3)
4 (1)
Nelson Suburbs
23/03/2019 NZM SL
Nelson Suburbs
4 (1)
2 (1)
Nomads
08/07/2018 FFSA NZL
Nomads
3 (0)
0 (0)
Nelson Suburbs
05/05/2018 NZM SL
Nomads
2 (2)
1 (0)
Nelson Suburbs
18/08/2017 NZM SL
Nomads
1 (1)
3 (0)
Nelson Suburbs
17/04/2017 NZM SL
Nomads
2 (1)
2 (0)
Nelson Suburbs

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nomads

19/08/2023 FFSA NZL
Nomads
1 (0)
3 (1)
Cashmere Technical
12/08/2023 FFSA NZL
Nomads
1 (0)
4 (1)
Coastal Spirit
05/08/2023 FFSA NZL
Green Island AFC
1 (1)
2 (1)
Nomads
30/07/2023 FFSA NZL
Nomads
1 (1)
1 (0)
Dunedin City Royals
22/07/2023 FFSA NZL
Nomads
1 (0)
1 (1)
Cashmere Technical

Phong độ Nelson Suburbs

06/08/2023 FFSA NZL
Coastal Spirit
2 (1)
3 (1)
Nelson Suburbs
01/07/2023 FFSA NZL
Dunedin City Royals
3 (1)
3 (1)
Nelson Suburbs
24/06/2023 FFSA NZL
Cashmere Technical
5 (1)
4 (4)
Nelson Suburbs
27/05/2023 FFSA NZL
FC Twenty 11
0 (0)
6 (2)
Nelson Suburbs
06/05/2023 FFSA NZL
Christchurch United
4 (1)
0 (0)
Nelson Suburbs

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.2 2.6 2.5
3 2.63 2.5
3 2.63 2.5
Crown
3.1 2.6 2.43
3.05 2.66 2.41
1.08 6.3 26
18Bet
1.11 5 51
Ladbrokes
3.4 2.3 2.6
3.2 2.45 2.5
1 101 67
Easybet
3 2.6 2.5
3 2.6 2.5
1.08 6.3 26
Interwetten
3.3 2.45 2.5
3.1 2.65 2.4
3.1 2.65 2.4
188bet
3.1 2.6 2.43
3.05 2.66 2.41
1.08 6.3 26
wewbet
3.05 2.37 2.31
2.95 2.45 2.3
1.08 5.25 15
pinnacle
3.27 2.71 2.57
3.25 2.76 2.54
7.76 1.31 5.63

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 1.00
Live: 0.82
Run: 0.82
3.5
First: 0.80
Live: 0.97
Run: 0.97
Crown
First: 1.00
Live: 0.86
Run: 0.86
3.5/4
First: 0.82
Live: 0.96
Run: 0.96
18Bet
First: 0.95
Live: 0.60
Run: 0.60
3/3.5
First: 0.85
Live: 1.35
Run: 1.35
Easybet
First: 0.84
Live: 0.84
Run: 0.84
3.5
First: 0.97
Live: 0.97
Run: 0.97
10BET
First: 0.79
Live: 0.79
Run: 0.79
3/3.5
First: 0.82
Live: 0.85
Run: 0.85
188bet
First: 1.01
Live: 0.87
Run: 0.87
3.5/4
First: 0.83
Live: 0.97
Run: 0.97
wewbet
First: 0.78
Live: 0.87
Run: 0.87
3.5/4
First: 0.90
Live: 0.81
Run: 0.81
Ladbrokes
First: 0.44
Live: 0.28
Run: 0.28
2.5
First: 1.62
Live: 2.50
Run: 2.50
pinnacle
First: 0.85
Live: 0.91
Run: 0.91
3.5
First: 0.99
Live: 0.93
Run: 0.93
BWin
First: 1.05
Live: 0.68
Run: 0.68
3.5
First: 0.68
Live: 1.05
Run: 1.05
Willhill
First: 0.44
Live: 0.33
Run: 0.33
2.5
First: 1.63
Live: 2.25
Run: 2.25
Interwetten
First: 0.95
Live: 0.75
Run: 0.75
3.5
First: 0.70
Live: 0.90
Run: 0.90

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 1.00
Live: 0.95
Run: 0.95
--0/0.5
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
Crown
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
--0/0.5
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
18Bet
First: 0.95
Live: 0.75
Run: 0.75
--0/0.5
First: 0.85
Live: 1.05
Run: 1.05
Easybet
First: 0.96
Live: 0.96
Run: 0.96
--0/0.5
First: 0.84
Live: 0.84
Run: 0.84
188bet
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
--0/0.5
First: 0.86
Live: 0.86
Run: 0.86
wewbet
First: 0.91
Live: 0.90
Run: 0.90
--0/0.5
First: 0.77
Live: 0.78
Run: 0.78
pinnacle
First: 0.98
Live: 0.99
Run: 0.99
--0/0.5
First: 0.88
Live: 0.87
Run: 0.87