Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FF Lillehammer U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U19 Follo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
10
1
Thẻ vàng
2
9
Sút bóng
13
1
Sút cầu môn
6
55
Tấn công
59
30
Tấn công nguy hiểm
43
8
Sút ngoài cầu môn
7
52%
TL kiểm soát bóng
48%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 22% | 1~15 | 21% | 14% |
23% | 9% | 16~30 | 16% | 17% |
15% | 18% | 31~45 | 16% | 14% |
15% | 13% | 46~60 | 10% | 14% |
3% | 16% | 61~75 | 16% | 21% |
21% | 19% | 76~90 | 17% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.3 |
2.8 | Bàn thua | 1 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.6 | Phạt góc | 2.9 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
48.2% | Phạm lỗi | 54.2% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
FF Lillehammer U19 3
Hòa 1
U19 Follo 2
28/04/2023 NOR U19
U19 Follo
1 (1)
0 (0)
FF Lillehammer U19 30/09/2022 NOR U19
FF Lillehammer U19
1 (1)
2 (2)
U19 Follo 09/06/2022 NOR U19
U19 Follo
1 (1)
1 (0)
FF Lillehammer U19 24/09/2021 NOR U19
U19 Follo
4 (3)
2 (1)
FF Lillehammer U19 15/08/2008 NOR U19
U19 Follo
3 (2)
1 (0)
FF Lillehammer U19 24/04/2008 NOR U19
FF Lillehammer U19
0 (0)
1 (1)
U19 Follo Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FF Lillehammer U19
25/08/2023 NOR U19
Grorud U19
7 (5)
2 (1)
FF Lillehammer U19 18/08/2023 NOR U19
FF Lillehammer U19
1 (1)
2 (2)
U19 Oppsal 11/08/2023 NOR U19
U19 Asker Fotball
1 (1)
1 (1)
FF Lillehammer U19 29/06/2023 NOR U19
U19 Skeid Oslo
4 (1)
0 (0)
FF Lillehammer U19 19/06/2023 NOR U19
FF Lillehammer U19
4 (2)
4 (1)
U19 Valerenga Phong độ U19 Follo
25/08/2023 NOR U19
U19 Follo
3 (0)
1 (1)
Moss U19 18/08/2023 NOR U19
U19 Follo
1 (1)
0 (0)
Grorud U19 11/08/2023 NOR U19
U19 Follo
5 (0)
0 (0)
U19 Oppsal 30/06/2023 NOR U19
U19 Asker Fotball
1 (0)
3 (2)
U19 Follo 22/06/2023 NOR U19
U19 Follo
1 (1)
4 (2)
U19 Skeid Oslo So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4.5 4.5 1.5
4.5 4.5 1.5
67 17 1.02
18Bet
4.7 4.75 1.6
5.25 5 1.52
501 34 1.01
Bwin
4.4 4.33 1.52
4.6 4.4 1.49
226 29 1
Pinnacle
28.04 5.98 1.13
Ladbrokes
4.4 4.4 1.53
4.6 4.4 1.5
151 21 1.01
Vcbet
4.8 4.33 1.45
4.8 4.33 1.45
81 7 1.06
Easybets
4.5 4.5 1.43
4.5 4.5 1.43
81 19 1.02
Wewbet
3.88 3.92 1.49
4.19 4.12 1.49
15.5 6.7 1.06
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.95 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5/4 | First: 0.85 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Easybet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.89 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.70 Live: 0.28 Run: 0.28 | 3.5 | First: 1.00 Live: 2.30 Run: 2.30 |
pinnacle | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
BWin | First: 0.70 Live: 0.71 Run: 0.71 | 3.5 | First: 1.00 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | --1 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
18Bet | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 | --1 | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 1.04 Live: 1.04 Run: 1.04 | --1 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Vcbet | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 | --1/1.5 | First: 0.95 Live: 0.98 Run: 0.98 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 | --1 | First: 0.85 Live: 0.99 Run: 0.99 |
pinnacle | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |