Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Serra Macaense
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sao Goncalo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
8
4
Thẻ vàng
3
6
Sút bóng
6
N/A
Sút cầu môn
2
126
Tấn công
105
67
Tấn công nguy hiểm
77
6
Sút ngoài cầu môn
4
49%
TL kiểm soát bóng
51%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 13% | 1~15 | 15% | 17% |
13% | 24% | 16~30 | 15% | 5% |
9% | 10% | 31~45 | 22% | 14% |
16% | 10% | 46~60 | 7% | 2% |
32% | 24% | 61~75 | 12% | 17% |
23% | 16% | 76~90 | 27% | 42% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 0.8 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.3 | Phạt góc | 4.6 |
2.8 | Thẻ vàng | 3 |
50% | Phạm lỗi | 44.6% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Serra Macaense 2
Hòa 2
Sao Goncalo 2
29/09/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
2 (1)
0 (0)
Serra Macaense 18/11/2021 Brazil L
Serra Macaense
0 (0)
0 (0)
Sao Goncalo 19/11/2020 Brazil L
Serra Macaense
2 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 19/09/2019 Brazil L
Sao Goncalo
0 (0)
1 (0)
Serra Macaense 16/08/2018 Brazil L
Serra Macaense
1 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 24/07/2017 BRA SPC2
Sao Goncalo
1 (0)
2 (1)
Serra Macaense Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Serra Macaense
10/09/2023 BRA RJC
Goytacaz RJ
1 (1)
1 (1)
Serra Macaense 15/08/2023 BRA CM
Porto Vitoria
1 (0)
5 (1)
Serra Macaense 23/10/2022 BRA RJC
Duque de Caxias RJ
0 (0)
1 (1)
Serra Macaense 02/10/2022 BRA RJC
Serra Macaense
0 (0)
4 (2)
Paduano RJ 29/09/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
2 (1)
0 (0)
Serra Macaense Phong độ Sao Goncalo
13/09/2023 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (1)
1 (1)
Macae 27/10/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
2 (1)
0 (0)
Nova Cidade RJ 23/10/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
0 (0)
CGI April 7 09/10/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
0 (0)
Perolas Negras 04/10/2022 BRA RJC
Camp grand RJ
1 (0)
2 (1)
Sao Goncalo So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.63 3 2.5
2.45 3 2.7
126 26 1
10BET
2.6 2.95 2.55
2.41 3.1 2.75
100 7.77 1.03
Bwin
2.6 2.9 2.55
2.35 3 2.7
201 26 1
Interwetten
2.65 3 2.6
2.4 3.05 2.75
100 8.25 1.04
Pinnacle
2.63 2.92 2.51
2.41 2.86 2.95
85.04 10.24 1.04
Ladbrokes
2.6 3 2.5
2.6 3 2.5
201 13 1.04
Vcbet
2.7 3.13 2.45
2.5 3 2.6
2.5 3 2.6
Wewbet
2.36 2.9 2.42
2.2 2.91 2.61
17.9 8.3 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.67 Live: 0.67 Run: 0.67 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2/2.5 | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.85 Live: 0.98 Run: 0.98 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 0.87 Live: 0.99 Run: 0.99 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.73 Run: 0.73 | +0 | First: 0.80 Live: 1.04 Run: 1.04 |