Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Lagarto
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
CS Sergipe
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
15
Sút bóng
8
6
Sút cầu môn
4
62
Tấn công
65
46
Tấn công nguy hiểm
43
9
Sút ngoài cầu môn
4
50%
TL kiểm soát bóng
50%
49%
TL kiểm soát bóng(HT)
51%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 3% | 2% |
8% | 10% | 16~30 | 17% | 7% |
22% | 29% | 31~45 | 31% | 31% |
22% | 10% | 46~60 | 10% | 13% |
12% | 25% | 61~75 | 10% | 13% |
18% | 17% | 76~90 | 27% | 31% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 0.4 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5.1 | Phạt góc | 6.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 2 |
55% | Phạm lỗi | 49.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Lagarto 4
Hòa 5
CS Sergipe 1
01/02/2024 BRA SE
CS Sergipe
0 (0)
0 (0)
Lagarto 16/03/2023 BRA SE
Lagarto
2 (0)
2 (0)
CS Sergipe 31/12/2022 INT CF
Lagarto
0 (0)
0 (0)
CS Sergipe 19/06/2022 BRA D4
Lagarto
2 (0)
1 (1)
CS Sergipe 12/05/2022 BRA D4
CS Sergipe
0 (0)
0 (0)
Lagarto 27/03/2022 BRA SE
Lagarto
0 (0)
2 (0)
CS Sergipe 27/02/2022 BRA SE
CS Sergipe
2 (0)
1 (1)
Lagarto 23/05/2021 BRA SE
Lagarto
1 (0)
0 (0)
CS Sergipe 16/05/2021 BRA SE
CS Sergipe
3 (2)
1 (0)
Lagarto 04/04/2021 BRA SE
Lagarto
2 (1)
2 (1)
CS Sergipe Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Lagarto
24/03/2024 BRA SE
Lagarto
1 (1)
1 (0)
Falcon FC 17/03/2024 BRA SE
Falcon FC
0 (0)
0 (0)
Lagarto 14/03/2024 BRA SE
Lagarto
0 (0)
2 (1)
Confianca (SE) 10/03/2024 BRA SE
Itabaiana
2 (0)
2 (2)
Lagarto 18/02/2024 BRA SE
Lagarto
2 (2)
0 (0)
AD Carmopolis Phong độ CS Sergipe
14/03/2024 BRA SE
Olimpico EC Itabaianinha
0 (0)
1 (0)
CS Sergipe 25/02/2024 BRA SE
CS Sergipe
0 (0)
1 (0)
Falcon FC 18/02/2024 BRA SE
CS Sergipe
1 (1)
0 (0)
Dorense SE 11/02/2024 BRA SE
AD Carmopolis
0 (0)
1 (1)
CS Sergipe 05/02/2024 BRA SE
CS Sergipe
2 (1)
1 (1)
Confianca (SE) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
8.5 1.08 9.2
Bet365
3.2 2 3.4
3.25 1.91 3.6
3.25 1.91 3.6
18Bet
3.25 2 3.6
3.4 1.9 3.6
8.75 1.15 8.75
Easybet
3.2 2 3.4
3.3 1.91 3.6
9 1.1 8.5
Mansion88
8.5 1.08 9.2
wewbet
3.2 1.96 3.35
3.27 1.89 3.47
6.5 1.13 6.95
pinnacle
10.65 1.09 9.95
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.82 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.88 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 1.02 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.91 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Mansion88 | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
10BET | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.96 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: 1.20 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.50 Run: 0.50 |
pinnacle | First: 1.00 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.49 Run: 0.49 |
Willhill | First: 1.25 Live: 1.50 Run: 1.50 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Interwetten | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 0.99 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Easybet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Vcbet | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 0.95 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 0.93 Live: 0.96 Run: 0.96 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |