Chi tiết trận đấu Wellington United Diamonds (W) vs Wellington Phoenix Reserves (W), 13:30 ngày 10/05 - LiveScore | New Zealand Cup Women
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Wellington United Diamonds (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Wellington Phoenix Reserves (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
11
Sút bóng
5
4
Sút cầu môn
3
74
Tấn công
67
36
Tấn công nguy hiểm
36
7
Sút ngoài cầu môn
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 25% | 1~15 | 17% | 0% |
18% | 25% | 16~30 | 13% | 0% |
20% | 25% | 31~45 | 24% | 28% |
16% | 0% | 46~60 | 20% | 14% |
15% | 0% | 61~75 | 6% | 14% |
14% | 25% | 76~90 | 17% | 42% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 2.3 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
3.1 | Phạt góc | 3.7 |
1.2 | Thẻ vàng | 0 |
46.3% | Phạm lỗi | 52.7% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Wellington United Diamonds (W) 0
Hòa 0
Wellington Phoenix Reserves (W) 1
21/10/2023 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
2 (2)
3 (0)
Wellington United Diamonds (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Wellington United Diamonds (W)
19/11/2023 NZDW
Wellington United Diamonds (W)
1 (0)
4 (1)
Nữ Auckland FF 11/11/2023 NZDW
Nữ Canterbury United
1 (0)
2 (2)
Wellington United Diamonds (W) 29/10/2023 NZDW
Wellington United Diamonds (W)
1 (1)
2 (2)
Nữ Western Springs 21/10/2023 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
2 (2)
3 (0)
Wellington United Diamonds (W) 14/10/2023 NZDW
Wellington United Diamonds (W)
0 (0)
1 (1)
Nữ Southern United Phong độ Wellington Phoenix Reserves (W)
19/11/2023 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
1 (1)
0 (0)
Central Football (W) 11/11/2023 NZDW
Nữ Waterside Karori
4 (2)
1 (0)
Wellington Phoenix Reserves (W) 21/10/2023 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
2 (2)
3 (0)
Wellington United Diamonds (W) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.4 5.5 4.5
1.3 6 5.25
67 51 1
18Bet
1.46 5.5 5
1.35 6.25 5.5
44 19 1.01
Bwin
1.37 5.5 5
1.36 5 5.75
451 151 1
Pinnacle
1.38 4.91 5.08
1.41 5 5.03
30.7 11.17 1.04
Ladbrokes
1.36 5.25 5
1.36 5 5.75
751 126 1
Vcbet
31 31 11
Easybets
1.4 5.5 4.5
1.3 6 5.3
67 51 1.02
Wewbet
13 7.65 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4 | First: 0.98 Live: 0.97 Run: 0.97 |
18Bet | First: 0.82 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.94 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Vcbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Ladbrokes | First: 0.44 Live: 0.50 Run: 0.50 | 3.5 | First: 1.60 Live: 1.45 Run: 1.45 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4 | First: 0.91 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 0.98 Live: 1.05 Run: 1.05 | 4.5 | First: 0.72 Live: 0.66 Run: 0.66 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0.5 | First: 0.98 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.99 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0.5/1 | First: 0.77 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.83 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0.5 | First: 0.94 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0.5/1 | First: 0.75 Live: 0.99 Run: 0.99 |