Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Pahang U20
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
PDRM U20
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
15
Sút bóng
14
8
Sút cầu môn
7
125
Tấn công
107
57
Tấn công nguy hiểm
43
7
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 0% | 1~15 | 9% | 0% |
13% | 33% | 16~30 | 15% | 33% |
21% | 0% | 31~45 | 11% | 0% |
16% | 33% | 46~60 | 18% | 0% |
16% | 0% | 61~75 | 15% | 0% |
18% | 33% | 76~90 | 29% | 66% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4 | Phạt góc | 2.5 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Pahang U20 0
Hòa 1
PDRM U20 0
02/05/2024 MAS PDC
PDRM U20
0 (0)
0 (0)
Pahang U20 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Pahang U20
13/06/2024 MAS PDC
Kuching City U20
1 (0)
2 (1)
Pahang U20 29/05/2024 MAS PDC
Kedah U20
1 (0)
1 (1)
Pahang U20 23/05/2024 MAS PDC
Pahang U20
2 (1)
2 (2)
Selangor FA U20 02/05/2024 MAS PDC
PDRM U20
0 (0)
0 (0)
Pahang U20 04/05/2017 MAS PDC
Pahang U20
0 (0)
0 (0)
Selangor PKNS U21 Phong độ PDRM U20
13/06/2024 MAS PDC
PDRM U20
0 (0)
2 (1)
Selangor FA U20 05/06/2024 MAS PDC
PDRM U20
2 (0)
0 (0)
Kuching City U20 29/05/2024 MAS PDC
PDRM U20
1 (1)
1 (0)
Negeri Sembilan U20 02/05/2024 MAS PDC
PDRM U20
0 (0)
0 (0)
Pahang U20 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.4 3.2 2.6
2.4 3.2 2.6
2.4 3.2 2.6
William Hill
2.3 3.3 2.6
2.3 3.3 2.6
2.3 3.3 2.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Willhill | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.67 Live: 0.67 Run: 0.67 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |