Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Avenida RS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Novo Hamburgo RS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
6
5
Thẻ vàng
1
8
Sút bóng
11
5
Sút cầu môn
5
93
Tấn công
114
36
Tấn công nguy hiểm
51
3
Sút ngoài cầu môn
6
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 16% | 16% |
29% | 8% | 16~30 | 9% | 21% |
16% | 11% | 31~45 | 19% | 21% |
16% | 22% | 46~60 | 16% | 16% |
16% | 17% | 61~75 | 16% | 9% |
12% | 25% | 76~90 | 22% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.7 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
5.4 | Phạt góc | 4.1 |
3 | Thẻ vàng | 2.9 |
51.5% | Phạm lỗi | 43% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Avenida RS 2
Hòa 5
Novo Hamburgo RS 2
28/01/2024 BRA CGD1
Novo Hamburgo RS
0 (0)
1 (1)
Avenida RS 23/01/2023 BRA CGD1
Novo Hamburgo RS
0 (0)
0 (0)
Avenida RS 12/03/2019 BRA CGD1
Novo Hamburgo RS
4 (2)
1 (1)
Avenida RS 12/03/2018 BRA CGD1
Avenida RS
1 (0)
1 (0)
Novo Hamburgo RS 23/12/2017 INT CF
Avenida RS
1 (1)
1 (1)
Novo Hamburgo RS 16/12/2017 INT CF
Novo Hamburgo RS
0 (0)
0 (0)
Avenida RS 19/02/2015 BRA CGD1
Avenida RS
0 (0)
0 (0)
Novo Hamburgo RS 02/04/2012 BRA CGD1
Novo Hamburgo RS
2 (0)
1 (1)
Avenida RS 16/03/2010 BRA CGD1
Avenida RS
1 (1)
2 (2)
Novo Hamburgo RS Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Avenida RS
24/06/2024 BRA D4
Avenida RS
2 (2)
0 (0)
Brasil de Pelotas 20/06/2024 BRA D4
Hercilio Luz SC
2 (2)
1 (0)
Avenida RS 16/06/2024 BRA D4
Barra FC
1 (1)
1 (1)
Avenida RS 13/06/2024 BRA D4
Avenida RS
1 (0)
0 (0)
Concordia AC 09/06/2024 BRA D4
Concordia AC
1 (1)
2 (1)
Avenida RS Phong độ Novo Hamburgo RS
23/06/2024 BRA D4
Novo Hamburgo RS
0 (0)
1 (1)
Cianorte PR 20/06/2024 BRA D4
Novo Hamburgo RS
2 (1)
1 (0)
Concordia AC 17/06/2024 BRA D4
Novo Hamburgo RS
0 (0)
0 (0)
Cascavel PR 13/06/2024 BRA D4
Hercilio Luz SC
1 (1)
2 (2)
Novo Hamburgo RS 09/06/2024 BRA D4
Novo Hamburgo RS
1 (1)
1 (0)
Hercilio Luz SC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.88 1.91 4.33
2.63 1.83 5
2.63 1.83 5
18Bet
3.15 1.9 4
2.7 1.9 5.25
2.65 1.88 5.25
Ladbrokes
3.1 1.85 3.9
2.7 1.8 5
2.7 1.8 5
wewbet
3.01 1.76 3.54
2.56 1.8 5
2.56 1.8 5
pinnacle
2.65 1.84 5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.83 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.98 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2 | First: 0.76 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.96 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.84 Live: 1.00 Run: 1.00 |
10BET | First: 0.90 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2 | First: 0.71 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.99 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2 | First: 0.71 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.80 Run: 1.80 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.40 Run: 0.40 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.82 Live: 0.98 Run: 0.98 |
BWin | First: 0.53 Live: 0.60 Run: 0.60 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.60 Run: 0.60 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0/0.5 | First: 0.98 Live: 0.87 Run: 0.87 |
18Bet | First: 0.96 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 1.10 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0/0.5 | First: 0.73 Live: 0.88 Run: 0.88 |
wewbet | First: 0.99 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0/0.5 | First: 0.71 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0.5 | First: 0.77 Live: 0.86 Run: 0.86 |