Chi tiết trận đấu VONDS Ichihara vs Toin Yokohama University, 16:00 ngày 28/07 - LiveScore | Japan Regional League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
VONDS Ichihara
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Toin Yokohama University
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
3
16
Sút bóng
7
7
Sút cầu môn
3
87
Tấn công
60
56
Tấn công nguy hiểm
29
9
Sút ngoài cầu môn
4
54%
TL kiểm soát bóng
46%
60%
TL kiểm soát bóng(HT)
40%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 5% | 14% |
9% | 15% | 16~30 | 14% | 11% |
9% | 12% | 31~45 | 8% | 5% |
17% | 12% | 46~60 | 14% | 14% |
14% | 17% | 61~75 | 20% | 14% |
39% | 28% | 76~90 | 32% | 34% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
0.6 | Bàn thua | 1.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.2 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
46.7% | Phạm lỗi | 47.1% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
VONDS Ichihara 0
Hòa 2
Toin Yokohama University 0
28/04/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
2 (0)
2 (0)
VONDS Ichihara 10/07/2021 JAP RL
VONDS Ichihara
1 (0)
1 (0)
Toin Yokohama University Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ VONDS Ichihara
20/07/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
2 (0)
1 (1)
Aries Tokyo 13/07/2024 JAP RL
Vertfee Takahara Nasu
1 (1)
2 (0)
VONDS Ichihara 22/06/2024 JAP RL
Toho Titanium
0 (0)
4 (2)
VONDS Ichihara 01/06/2024 JAP RL
Joyful Honda Tsukuba
0 (0)
1 (0)
VONDS Ichihara 19/05/2024 JAP RL
Nankatsu SC
1 (0)
1 (1)
VONDS Ichihara Phong độ Toin Yokohama University
21/07/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
3 (2)
0 (0)
Vertfee Takahara Nasu 14/07/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
3 (1)
0 (0)
Tokyo United 07/07/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
2 (0)
1 (1)
Joyful Honda Tsukuba 30/06/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
2 (0)
2 (2)
Tokyo International University 23/06/2024 JAP RL
Aries Tokyo
1 (0)
1 (1)
Toin Yokohama University So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.95 2.5 4.75
1.95 2.5 4.75
1.95 2.5 4.75
Crown
1.95 2.38 4.6
1.96 2.34 4.7
1.96 2.34 4.7
18Bet
1.95 2.45 4.7
2 2.5 5
2 2.5 5
Ladbrokes
1.95 2.45 5
1.95 2.5 4.8
1.95 2.5 4.8
Easybet
1.95 2.5 4.8
1.95 2.5 4.8
1.95 2.5 4.8
188bet
1.95 2.38 4.6
1.96 2.34 4.7
1.96 2.34 4.7
wewbet
1.98 2.43 4.82
2 2.42 4.75
2 2.42 4.75
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3/3.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 0.76 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3 | First: 0.94 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.65 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3 | First: 0.88 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3/3.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Vcbet | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3 | First: 0.97 Live: 0.96 Run: 0.96 |
188bet | First: 0.77 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3 | First: 0.95 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.96 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.40 Live: 1.45 Run: 1.45 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3 | First: 0.92 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 3.5 | First: 0.57 Live: 0.58 Run: 0.58 |
Willhill | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.50 Live: 1.50 Run: 1.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | +1/1.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 | +1 | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1/1.5 | First: 0.66 Live: 0.72 Run: 0.72 |
Easybet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | +1/1.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Vcbet | First: 1.01 Live: 1.02 Run: 1.02 | +1/1.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
188bet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | +1 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
wewbet | First: 0.99 Live: 1.01 Run: 1.01 | +1/1.5 | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +1/1.5 | First: 0.71 Live: 0.71 Run: 0.71 |