Chi tiết trận đấu Coastal Spirit vs Christchurch United, 08:00 ngày 11/08 - LiveScore | New Zealand South Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Coastal Spirit
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Christchurch United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Tấn công
N/A
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 13% | 11% |
18% | 19% | 16~30 | 15% | 13% |
25% | 14% | 31~45 | 20% | 8% |
17% | 19% | 46~60 | 18% | 17% |
12% | 15% | 61~75 | 9% | 24% |
12% | 22% | 76~90 | 20% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.2 | Bàn thắng | 3.4 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 |
6.7 | Phạt góc | 7.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Coastal Spirit 5
Hòa 1
Christchurch United 2
04/05/2024 FFSA NZL
Christchurch United
2 (2)
3 (1)
Coastal Spirit 27/02/2024 INT CF
Christchurch United
2 (1)
1 (1)
Coastal Spirit 23/06/2023 FFSA NZL
Christchurch United
2 (0)
0 (0)
Coastal Spirit 26/03/2022 INT CF
Christchurch United
3 (2)
2 (1)
Coastal Spirit 06/08/2021 FFSA NZL
Christchurch United
3 (3)
2 (1)
Coastal Spirit 02/07/2021 NZM SL
Christchurch United
0 (0)
1 (1)
Coastal Spirit 18/06/2021 NZC
Christchurch United
4 (3)
3 (1)
Coastal Spirit 01/05/2021 NZM SL
Coastal Spirit
1 (0)
1 (1)
Christchurch United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Coastal Spirit
02/08/2024 FFSA NZL
Ferrymead Bays
0 (0)
3 (2)
Coastal Spirit 21/07/2024 FFSA NZL
Coastal Spirit
2 (1)
0 (0)
Nomads 13/07/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
0 (0)
2 (0)
Coastal Spirit 05/07/2024 NZC
Ferrymead Bays
2 (2)
2 (1)
Coastal Spirit 28/06/2024 FFSA NZL
Coastal Spirit
2 (2)
2 (1)
Nelson Suburbs Phong độ Christchurch United
02/08/2024 FFSA NZL
Christchurch United
11 (5)
0 (0)
FC Twenty 11 20/07/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (0)
3 (1)
Christchurch United 14/07/2024 FFSA NZL
University of Canterbury
0 (0)
1 (0)
Christchurch United 27/06/2024 FFSA NZL
Christchurch United
2 (2)
3 (1)
Ferrymead Bays 22/06/2024 FFSA NZL
Nomads
1 (0)
2 (0)
Christchurch United So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.2 3.75 2.55
2.62 3.6 2.2
2.75 3.6 2.25
18Bet
2.25 3.8 2.6
2.8 3.7 2.25
2.75 3.6 2.25
10BET
2.09 3.75 2.41
2.55 3.6 2.11
2.55 3.6 2.11
Bet9ja
2.2 4 2.55
2.67 3.9 2.16
2.67 3.9 2.16
Bwin
2.15 3.9 2.5
2.6 3.7 2.15
2.6 3.5 2.15
Interwetten
2.25 3.95 2.55
2.65 3.7 2.2
2.65 3.7 2.2
Pinnacle
2.34 3.66 2.4
2.7 3.52 2.22
2.6 3.46 2.27
Ladbrokes
2.15 3.9 2.5
2.62 3.7 2.15
2.62 3.6 2.15
William Hill
2.2 3.75 2.6
2.2 3.75 2.6
2.5 3.7 2.15
Easybets
2.2 3.8 2.6
2.6 3.6 2.2
2.8 3.6 2.25
Wewbet
2.04 3.98 2.38
2.41 3.82 2.06
2.41 3.82 2.06
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4 | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.74 Run: 0.74 | 3.5/4 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5/4 | First: 0.90 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Ladbrokes | First: 0.30 Live: 0.40 Run: 0.40 | 2.5 | First: 2.25 Live: 1.75 Run: 1.75 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.73 Live: 0.98 Run: 0.98 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Willhill | First: 0.30 Live: 0.30 Run: 0.30 | 2.5 | First: 2.40 Live: 2.40 Run: 2.40 |
Interwetten | First: 0.65 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 1.05 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 1.05 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0/0.5 | First: 0.76 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Easybet | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 1.05 Live: 1.00 Run: 1.00 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.93 Run: 0.93 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0 | First: 0.88 Live: 0.96 Run: 0.96 |