Chi tiết trận đấu Brisbane City (W) vs Nữ Brisbane Olympic, 15:30 ngày 17/08 - LiveScore | Australia Queensland State Women"s Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Brisbane City (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ Brisbane Olympic
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
1
10
Sút bóng
1
10
Sút cầu môn
1
150
Tấn công
134
104
Tấn công nguy hiểm
63
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 16% | 11% |
14% | 2% | 16~30 | 16% | 18% |
12% | 23% | 31~45 | 16% | 10% |
22% | 20% | 46~60 | 16% | 14% |
20% | 29% | 61~75 | 12% | 21% |
18% | 8% | 76~90 | 22% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 2.6 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.8 | Phạt góc | 3.1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
50% | Phạm lỗi | 0% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Brisbane City (W) 4
Hòa 0
Nữ Brisbane Olympic 1
15/06/2024 AUS WQSL
Nữ Brisbane Olympic
1 (0)
6 (2)
Brisbane City (W) 12/04/2024 AUS WQSL
Brisbane City (W)
4 (0)
2 (0)
Nữ Brisbane Olympic 16/10/2021 FFSA WPL
Nữ Brisbane Olympic
5 (1)
0 (0)
Brisbane City (W) 14/07/2021 AUS WQSL
Brisbane City (W)
2 (0)
1 (0)
Nữ Brisbane Olympic 23/08/2020 AUS WBPL
Nữ Brisbane Olympic
3 (2)
0 (0)
Brisbane City (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Brisbane City (W)
11/08/2024 AUS WQSL
Nữ Souths United SC
2 (0)
3 (2)
Brisbane City (W) 07/08/2024 AUS WQSL
Nữ Gold Coast city
0 (0)
3 (2)
Brisbane City (W) 03/08/2024 AUS WQSL
Brisbane City (W)
0 (0)
1 (1)
Nữ Peninsula Power 27/07/2024 AUS WQSL
Nữ Mitchelton
0 (0)
3 (0)
Brisbane City (W) 20/07/2024 AUS WQSL
Brisbane City (W)
1 (1)
0 (0)
Nữ Gold Coast city Phong độ Nữ Brisbane Olympic
11/08/2024 AUS WQSL
Nữ Brisbane Olympic
6 (3)
4 (1)
FQ QAS (W) 02/08/2024 AUS WQSL
Queensland Lions(W)
3 (0)
0 (0)
Nữ Brisbane Olympic 28/07/2024 AUS WQSL
Nữ Brisbane Olympic
1 (0)
1 (0)
Sunshine Coast Wanderers (W) 20/07/2024 AUS WQSL
Nữ Brisbane Olympic
3 (3)
4 (3)
Nữ Souths United SC 13/07/2024 AUS WQSL
Nữ Peninsula Power
1 (0)
1 (0)
Nữ Brisbane Olympic So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.13 8 13
1.05 15 26
1.05 15 26
18Bet
1.13 8 13
1.04 14 29
1.04 14 29
10BET
1.1 6.4 11
1.03 8.4 19
1.03 8.4 19
Bwin
1.14 7.5 11.5
1.04 12.5 29
1.04 12.5 29
Interwetten
1.15 8 13
1.04 12 26
1.04 12 26
Pinnacle
1.11 8.8 12.43
1.05 13.14 25.81
1.05 13.14 25.81
Ladbrokes
1.14 7.5 11
1.04 12 26
1.04 12 26
William Hill
1.13 8 13
1.13 8 13
1.13 8 13
Vcbet
1.09 7.5 15
1.07 8.5 15
1.07 8.5 15
Easybets
1.13 8 13
1.05 15 26
1.05 15 26
Wewbet
1.16 6.95 10.3
1.01 12.8 26
1.01 12.8 26
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.94 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.79 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Vcbet | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 | 4 | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 |
10BET | First: 0.73 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4 | First: 0.88 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.90 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4 | First: 0.86 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.60 Live: 0.48 Run: 0.48 | 3.5 | First: 1.20 Live: 1.50 Run: 1.50 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.84 Run: 0.84 | 4 | First: 0.83 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.58 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 1.20 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Willhill | First: 0.22 Live: 0.36 Run: 0.36 | 2.5 | First: 3.00 Live: 2.00 Run: 2.00 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4.5 | First: 0.60 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 | +1 | First: 0.98 Live: 1.03 Run: 1.03 |
18Bet | First: 0.82 Live: 0.76 Run: 0.76 | +1 | First: 0.90 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Easybet | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 | +1 | First: 0.98 Live: 1.03 Run: 1.03 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.81 Run: 0.81 | +1 | First: 0.94 Live: 1.01 Run: 1.01 |
pinnacle | First: 0.73 Live: 0.88 Run: 0.88 | +1 | First: 1.01 Live: 0.85 Run: 0.85 |