Chi tiết trận đấu Gimnasia C. Uruguay vs Juventud Antoniana, 01:30 ngày 19/08 - LiveScore | Argentine Torneo A
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gimnasia C. Uruguay
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Juventud Antoniana
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
N/A
N/A
Thẻ vàng
2
15
Sút bóng
2
7
Sút cầu môn
N/A
130
Tấn công
115
77
Tấn công nguy hiểm
28
8
Sút ngoài cầu môn
2
57%
TL kiểm soát bóng
43%
57%
TL kiểm soát bóng(HT)
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 11% | 15% |
12% | 7% | 16~30 | 25% | 13% |
28% | 21% | 31~45 | 8% | 13% |
20% | 17% | 46~60 | 16% | 17% |
12% | 21% | 61~75 | 19% | 8% |
16% | 17% | 76~90 | 19% | 31% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
46.8% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Gimnasia C. Uruguay 1
Hòa 1
Juventud Antoniana 0
21/07/2022 ARG D3FA
Juventud Antoniana
1 (0)
0 (0)
Gimnasia C. Uruguay 11/04/2022 ARG D3FA
Gimnasia C. Uruguay
1 (1)
1 (0)
Juventud Antoniana Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gimnasia C. Uruguay
12/08/2024 ARG D3FA
Sarmiento Resistencia
1 (0)
0 (0)
Gimnasia C. Uruguay 05/08/2024 ARG D3FA
Defensores Pronunciamiento
0 (0)
1 (1)
Gimnasia C. Uruguay 22/07/2024 ARG D3FA
Boca Unidos
2 (2)
1 (1)
Gimnasia C. Uruguay 15/07/2024 ARG D3FA
Gimnasia C. Uruguay
1 (0)
1 (0)
Defensores Pronunciamiento 08/07/2024 ARG D3FA
CA 9 de Julio Rafaela
3 (1)
1 (0)
Gimnasia C. Uruguay Phong độ Juventud Antoniana
12/08/2024 ARG D3FA
Juventud Antoniana
1 (1)
1 (0)
CA Douglas Haig 05/08/2024 ARG D3FA
Boca Unidos
2 (1)
0 (0)
Juventud Antoniana 29/07/2024 ARG D3FA
Juventud Antoniana
2 (0)
1 (0)
El Linqueno 22/07/2024 ARG D3FA
Independiente Chivilcoy
1 (0)
0 (0)
Juventud Antoniana 15/07/2024 ARG D3FA
Juventud Antoniana
1 (0)
2 (1)
Sol de America de Formosa So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.55 3.2 2.5
2.15 3.4 3
2.15 3.4 3
18Bet
2.6 3.15 2.55
2.2 3.4 3.15
2.2 3.4 3.15
10BET
2.44 3.05 2.42
2.11 3 3
2.11 3 3
Betsson
2.1 3 3.4
2.1 3.1 3.3
2.1 3.1 3.3
Bwin
2.55 2.95 2.55
2.15 3.1 3
2.15 3.1 3
Interwetten
2.55 3.25 2.55
2.2 3.05 3.1
2.2 3.05 3.1
Pinnacle
2.36 2.58 3.25
2.03 2.97 3.63
2.03 2.97 3.63
Ladbrokes
2.6 3 2.5
2.15 3.1 3.1
2.15 3.1 3.1
William Hill
2.15 3.4 3
2.15 3.4 3
2.15 3.4 3
Easybets
2.3 3.3 2.8
2.15 3.4 3
2.15 3.4 3
Wewbet
2.62 2.98 2.6
2.2 2.89 3.31
2.2 2.89 3.31
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | 1.5/2 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 1.5/2 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 |
12bet | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 1.5/2 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.78 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Easybet | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 1.5/2 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 |
10BET | First: 0.90 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2 | First: 0.74 Live: 0.95 Run: 0.95 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.70 Run: 1.70 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.40 Run: 0.40 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.77 Run: 0.77 | 1.5/2 | First: 0.88 Live: 0.98 Run: 0.98 |
BWin | First: 0.52 Live: 0.57 Run: 0.57 | 1.5 | First: 1.35 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Willhill | First: 1.75 Live: 1.75 Run: 1.75 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.55 Run: 0.55 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.63 Run: 0.63 | +0 | First: 1.05 Live: 1.25 Run: 1.25 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.60 Run: 0.60 | +0 | First: 0.91 Live: 1.26 Run: 1.26 |
Easybet | First: 0.75 Live: 0.63 Run: 0.63 | +0 | First: 1.05 Live: 1.25 Run: 1.25 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.62 Run: 0.62 | +0 | First: 0.89 Live: 1.25 Run: 1.25 |
pinnacle | First: 0.62 Live: 1.16 Run: 1.16 | +0 | First: 1.15 Live: 0.64 Run: 0.64 |