Chi tiết trận đấu Christchurch United vs Cashmere Technical, 08:15 ngày 01/09 - LiveScore | New Zealand South Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Christchurch United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Cashmere Technical
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
3
4
Sút bóng
4
1
Sút cầu môn
1
18
Tấn công
12
10
Tấn công nguy hiểm
11
3
Sút ngoài cầu môn
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 10% | 9% |
16% | 17% | 16~30 | 13% | 13% |
14% | 16% | 31~45 | 8% | 19% |
20% | 15% | 46~60 | 17% | 19% |
14% | 15% | 61~75 | 26% | 17% |
25% | 19% | 76~90 | 23% | 19% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.4 | Bàn thắng | 4.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
4.8 | Sút cầu môn(OT) | 6 |
8 | Phạt góc | 7.8 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Christchurch United 6
Hòa 1
Cashmere Technical 3
08/06/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
4 (1)
2 (1)
Christchurch United 10/11/2023 NZFC
Christchurch United
2 (0)
4 (1)
Cashmere Technical 03/09/2023 FFSA NZL
Christchurch United
1 (0)
3 (2)
Cashmere Technical 09/07/2023 NZC
Cashmere Technical
0 (0)
3 (0)
Christchurch United 27/05/2023 FFSA NZL
Cashmere Technical
1 (0)
1 (0)
Christchurch United 25/11/2022 NZFC
Christchurch United
4 (2)
1 (0)
Cashmere Technical 20/08/2022 FFSA NZL
Cashmere Technical
1 (0)
0 (0)
Christchurch United 20/05/2022 FFSA NZL
Christchurch United
4 (0)
1 (0)
Cashmere Technical 10/07/2021 Chatham C
Cashmere Technical
3 (3)
0 (0)
Christchurch United 29/05/2021 NZM SL
Cashmere Technical
5 (2)
1 (0)
Christchurch United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Christchurch United
25/08/2024 FFSA NZL
Nelson Suburbs
1 (0)
1 (0)
Christchurch United 17/08/2024 FFSA NZL
Christchurch United
9 (2)
0 (0)
Selwyn United 11/08/2024 FFSA NZL
Coastal Spirit
0 (0)
1 (0)
Christchurch United 02/08/2024 FFSA NZL
Christchurch United
11 (5)
0 (0)
FC Twenty 11 20/07/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
1 (0)
3 (1)
Christchurch United Phong độ Cashmere Technical
24/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
3 (1)
0 (0)
Ferrymead Bays 17/08/2024 FFSA NZL
Nomads
0 (0)
6 (3)
Cashmere Technical 10/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
6 (3)
1 (1)
University of Canterbury 03/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
6 (3)
2 (0)
Nelson Suburbs 20/07/2024 FFSA NZL
Selwyn United
0 (0)
8 (1)
Cashmere Technical So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.75 2.75 2.63
2.75 2.88 2.6
2.75 2.88 2.6
18Bet
2.8 2.8 2.65
2.8 2.8 2.65
2.8 2.8 2.65
Ladbrokes
2.8 2.6 2.7
2.87 2.6 2.62
2.87 2.6 2.62
Interwetten
2.8 2.55 2.7
2.75 2.7 2.55
2.75 2.7 2.55
wewbet
2.67 2.49 2.59
2.71 2.52 2.53
2.71 2.52 2.53
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.95 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4/4.5 | First: 0.75 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.89 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.87 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.74 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.28 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.30 Live: 2.60 Run: 2.60 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 0.71 Live: 0.61 Run: 0.61 | 3.5 | First: 1.00 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Willhill | First: 0.29 Live: 0.29 Run: 0.29 | 2.5 | First: 2.50 Live: 2.50 Run: 2.50 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 1.20 Run: 1.20 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.92 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0 | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0 | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0 | First: 0.76 Live: 0.79 Run: 0.79 |