Chi tiết trận đấu FC Twenty 11 vs Selwyn United, 08:15 ngày 01/09 - LiveScore | New Zealand South Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FC Twenty 11
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Selwyn United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
4
5
Sút bóng
8
1
Sút cầu môn
5
63
Tấn công
83
29
Tấn công nguy hiểm
38
4
Sút ngoài cầu môn
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
10% | 20% | 16~30 | 13% | 16% |
16% | 12% | 31~45 | 20% | 17% |
10% | 17% | 46~60 | 17% | 14% |
20% | 22% | 61~75 | 16% | 21% |
20% | 17% | 76~90 | 19% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.3 |
6.5 | Bàn thua | 4.6 |
22.8 | Sút cầu môn(OT) | 21.9 |
1.6 | Phạt góc | 3.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
36% | Phạm lỗi | 0% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
FC Twenty 11 4
Hòa 2
Selwyn United 4
21/07/2023 FFSA NZL
Selwyn United
3 (2)
2 (1)
FC Twenty 11 07/04/2023 FFSA NZL
FC Twenty 11
0 (0)
1 (0)
Selwyn United 24/08/2019 NZM SL
Selwyn United
9 (6)
2 (2)
FC Twenty 11 18/05/2019 NZM SL
FC Twenty 11
1 (1)
6 (3)
Selwyn United 30/03/2019 NZM SL
Selwyn United
3 (1)
3 (1)
FC Twenty 11 11/08/2018 NZM SL
FC Twenty 11
2 (1)
3 (3)
Selwyn United 28/07/2018 NZM SL
Selwyn United
1 (1)
3 (1)
FC Twenty 11 30/06/2018 NZM SL
FC Twenty 11
3 (2)
2 (1)
Selwyn United 05/05/2018 NZM SL
Selwyn United
1 (1)
1 (0)
FC Twenty 11 30/03/2018 NZM SL
FC Twenty 11
3 (1)
1 (0)
Selwyn United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FC Twenty 11
28/08/2024 FFSA NZL
Coastal Spirit
2 (0)
0 (0)
FC Twenty 11 02/08/2024 FFSA NZL
Christchurch United
11 (5)
0 (0)
FC Twenty 11 28/06/2024 FFSA NZL
FC Twenty 11
1 (1)
10 (4)
Cashmere Technical 25/05/2024 FFSA NZL
FC Twenty 11
0 (0)
7 (6)
Coastal Spirit 04/05/2024 FFSA NZL
Dunedin City Royals
3 (0)
1 (0)
FC Twenty 11 Phong độ Selwyn United
17/08/2024 FFSA NZL
Christchurch United
9 (2)
0 (0)
Selwyn United 10/08/2024 FFSA NZL
Selwyn United
2 (1)
4 (3)
Ferrymead Bays 03/08/2024 FFSA NZL
Nomads
4 (2)
1 (1)
Selwyn United 20/07/2024 FFSA NZL
Selwyn United
0 (0)
8 (1)
Cashmere Technical 14/07/2024 FFSA NZL
Nelson Suburbs
4 (4)
4 (4)
Selwyn United So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4.1 4.5 1.53
3.6 4.33 1.65
3.6 4.33 1.65
18Bet
3.6 4.4 1.71
3.4 4.6 1.79
3.4 4.6 1.79
10BET
3.5 3.9 1.62
3.35 4.1 1.67
3.35 4.1 1.67
Bet9ja
3.75 4.2 1.68
3.5 4.3 1.73
3.5 4.3 1.73
Bwin
4 4.1 1.6
3.4 4.2 1.7
3.4 4.2 1.7
Interwetten
3.8 4.2 1.7
3.55 4.2 1.73
3.55 4.2 1.73
Pinnacle
4.43 4.35 1.5
3.07 4.52 1.79
3.07 4.52 1.79
Ladbrokes
3.9 4.2 1.61
3.4 4.2 1.7
3.4 4.2 1.7
William Hill
4 4.5 1.53
4 4.5 1.53
4 4.5 1.53
Wewbet
3.39 3.99 1.62
2.93 3.83 1.78
2.93 3.83 1.78
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.83 Run: 0.83 |
10BET | First: 0.77 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5 | First: 0.83 Live: 0.74 Run: 0.74 |
wewbet | First: 0.76 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3.5 | First: 0.92 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Ladbrokes | First: 0.33 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.10 Live: 2.70 Run: 2.70 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.94 Run: 0.94 | 3.5 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.61 Run: 0.61 | 3.5 | First: 0.87 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Willhill | First: 0.33 Live: 0.33 Run: 0.33 | 2.5 | First: 2.25 Live: 2.25 Run: 2.25 |
Interwetten | First: 0.80 Live: 0.55 Run: 0.55 | 3.5 | First: 0.85 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0.5 | First: 1.05 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | --0/0.5 | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | --0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5 | First: 0.88 Live: 0.87 Run: 0.87 |