Chi tiết trận đấu VONDS Ichihara vs Nankatsu SC, 16:00 ngày 01/09 - LiveScore | Japan Regional League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
VONDS Ichihara
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nankatsu SC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
14
Sút bóng
12
5
Sút cầu môn
3
59
Tấn công
74
38
Tấn công nguy hiểm
41
9
Sút ngoài cầu môn
9
46%
TL kiểm soát bóng
54%
37%
TL kiểm soát bóng(HT)
63%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 19% | 1~15 | 6% | 9% |
11% | 11% | 16~30 | 12% | 13% |
9% | 15% | 31~45 | 9% | 13% |
15% | 11% | 46~60 | 12% | 9% |
13% | 15% | 61~75 | 18% | 36% |
38% | 26% | 76~90 | 37% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 1.7 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.7 | Phạt góc | 3.2 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
47.9% | Phạm lỗi | 53% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
VONDS Ichihara 0
Hòa 1
Nankatsu SC 0
19/05/2024 JAP RL
Nankatsu SC
1 (0)
1 (1)
VONDS Ichihara Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ VONDS Ichihara
24/08/2024 JAP RL
Tokyo International Unversity FC
0 (0)
1 (0)
VONDS Ichihara 03/08/2024 JAP RL
Tokyo 23
1 (0)
1 (0)
VONDS Ichihara 28/07/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
2 (2)
0 (0)
Toin Yokohama University 20/07/2024 JAP RL
VONDS Ichihara
2 (0)
1 (1)
Aries Tokyo 13/07/2024 JAP RL
Vertfee Takahara Nasu
1 (1)
2 (0)
VONDS Ichihara Phong độ Nankatsu SC
25/08/2024 JAP RL
Toin Yokohama University
3 (1)
2 (1)
Nankatsu SC 28/07/2024 JAP RL
Nankatsu SC
0 (0)
1 (0)
Vertfee Takahara Nasu 21/07/2024 JAP RL
Tokyo United
0 (0)
1 (0)
Nankatsu SC 14/07/2024 JAP RL
Nankatsu SC
3 (1)
1 (1)
Joyful Honda Tsukuba 06/07/2024 JAP RL
Nankatsu SC
2 (1)
2 (1)
Tokyo International University So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.5 2.1 4
2.2 2.2 5
2.2 2.2 5
Crown
2.13 2.13 4.75
2.09 2.15 4.85
2.9 1.86 4.2
18Bet
2.4 2.05 4.3
2.25 2.2 5
2.85 1.95 4.3
Ladbrokes
2.5 2.1 4.2
2.15 2.2 5
2.5 2.05 4.33
Easybet
2.13 2.13 4.8
2.09 2.15 4.9
2.9 1.87 4.2
188bet
2.13 2.13 4.75
2.09 2.15 4.85
2.88 1.87 4.2
wewbet
2.18 2.14 5.1
2.17 2.15 5.1
2.17 2.15 5.1
pinnacle
2.11 2.18 5.28
2.77 1.92 4.16
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.65 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2/2.5 | First: 0.88 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Easybet | First: 0.91 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
188bet | First: 0.90 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.82 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Ladbrokes | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.93 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Willhill | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Crown | First: 0.75 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0.5/1 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.74 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0.5 | First: 0.78 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Easybet | First: 0.77 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0.5/1 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
188bet | First: 0.76 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0.5/1 | First: 0.96 Live: 1.01 Run: 1.01 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5/1 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0.5 | First: 0.93 Live: 0.88 Run: 0.88 |