Chi tiết trận đấu Peterborough U21 vs U21 Bristol City, 20:00 ngày 11/03 - LiveScore | England U21 Professional Development League 2

11/03 - 20:00
4 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Peterborough U21

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

U21 Bristol City

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

9

Phạt góc

6

23

Sút bóng

16

13

Sút cầu môn

7

59

Tấn công

82

49

Tấn công nguy hiểm

51

10

Sút ngoài cầu môn

9

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20% 13% 1~15 12% 10%
13% 13% 16~30 12% 9%
15% 12% 31~45 26% 18%
6% 20% 46~60 10% 21%
20% 13% 61~75 20% 18%
22% 25% 76~90 18% 21%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 2.3
13.1 Sút cầu môn(OT) 14.4
4.1 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.7

Lịch sử đối đầu

4 trận gần nhất

Peterborough U21 1
Hòa 0
U21 Bristol City 3
27/01/2024 ENG U21LC
Peterborough U21
1 (1)
4 (3)
U21 Bristol City
12/09/2023 ENG U21D2
Peterborough U21
1 (0)
4 (1)
U21 Bristol City
19/08/2023 ENG U21LC
U21 Bristol City
4 (2)
3 (2)
Peterborough U21
23/08/2022 ENG U21D2
Peterborough U21
0 (0)
2 (0)
U21 Bristol City

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Peterborough U21

07/03/2025 ENG U21D2
U21 Sheffield Wed
3 (1)
0 (0)
Peterborough U21
25/02/2025 ENG U21D2
Fleetwood Town U21
5 (2)
0 (0)
Peterborough U21
18/02/2025 ENG U21D2
Peterborough U21
3 (1)
1 (0)
U21 Hull City
11/02/2025 ENG U21D2
U21 Wigan Athletic
2 (2)
2 (1)
Peterborough U21
07/02/2025 ENG U21D2
Peterborough U21
0 (0)
1 (1)
U21 Barnsley

Phong độ U21 Bristol City

04/03/2025 ENG U21D2
U21 Charlton Athletic
1 (0)
1 (0)
U21 Bristol City
25/02/2025 ENG U21D2
U21 Bristol City
1 (1)
1 (0)
U21 Cardiff City
17/02/2025 ENG U21D2
U21 Bristol City
3 (2)
0 (0)
U21 Colchester United
11/02/2025 ENG U21D2
U21 Ipswich
3 (1)
4 (1)
U21 Bristol City
04/02/2025 ENG U21LC
Exeter City U21
2 (1)
2 (2)
U21 Bristol City

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.75 2.6 2.75
1.91 3 4
1.91 3 4
12bet
1.95 2.77 4.05
1.95 2.77 4.05
1.95 2.77 4.05
Crown
2.18 2.6 3.6
1.91 2.84 4.1
1.91 2.84 4.1
18Bet
2.85 2.6 2.85
1.9 3.05 4
1.95 2.95 4.1
Ladbrokes
2.05 2.7 3.9
1.91 2.9 4
1.91 2.9 4
Easybet
2.11 2.6 3.8
1.91 2.9 4.1
1.91 2.9 4.1
188bet
2.18 2.6 3.6
1.91 2.84 4.1
1.91 2.84 4.1
wewbet
2.13 2.57 3.78
1.95 2.81 3.92
1.95 2.81 3.92
pinnacle
2.81 2.62 2.71
1.93 3 4.27
1.87 3.02 4.4

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80
3.5
First: 0.90
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 0.79
Live: 0.91
Run: 0.91
4
First: 1.01
Live: 0.91
Run: 0.91
Crown
First: 0.85
Live: 0.95
Run: 0.95
3.5
First: 0.91
Live: 0.81
Run: 0.81
18Bet
First: 0.90
Live: 0.95
Run: 0.95
3.5
First: 0.85
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.85
Live: 0.95
Run: 0.95
3.5
First: 0.91
Live: 0.81
Run: 0.81
10BET
First: 0.82
Live: 0.78
Run: 0.78
3.5
First: 0.81
Live: 0.90
Run: 0.90
188bet
First: 0.86
Live: 0.96
Run: 0.96
3.5
First: 0.92
Live: 0.82
Run: 0.82
wewbet
First: 0.82
Live: 0.91
Run: 0.91
3.5
First: 0.98
Live: 0.89
Run: 0.89
Ladbrokes
First: 0.75
Live: 0.20
Run: 0.20
3.5
First: 0.95
Live: 3.00
Run: 3.00
pinnacle
First: 0.81
Live: 0.94
Run: 0.94
3.5
First: 0.92
Live: 0.85
Run: 0.85
BWin
First: 0.75
Live: 1.20
Run: 1.20
3.5
First: 0.95
Live: 0.58
Run: 0.58
Willhill
First: 0.30
Live: 0.22
Run: 0.22
2.5
First: 2.30
Live: 3.00
Run: 3.00
Interwetten
First: 0.83
Live: 1.15
Run: 1.15
3.5
First: 0.83
Live: 0.57
Run: 0.57

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
12bet
First: 0.92
Live: 0.85
Run: 0.85
+1/1.5
First: 0.88
Live: 0.99
Run: 0.99
Crown
First: 0.93
Live: 1.06
Run: 1.06
+0.5/1
First: 0.83
Live: 0.70
Run: 0.70
18Bet
First: 0.87
Live: 0.87
Run: 0.87
+0
First: 0.87
Live: 0.87
Run: 0.87
Easybet
First: 0.83
Live: 1.06
Run: 1.06
+0.5/1
First: 0.93
Live: 0.70
Run: 0.70
188bet
First: 0.94
Live: 1.07
Run: 1.07
+0.5/1
First: 0.84
Live: 0.71
Run: 0.71
wewbet
First: 0.82
Live: 0.86
Run: 0.86
+0.5/1
First: 1.00
Live: 0.96
Run: 0.96
pinnacle
First: 0.93
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.82
Live: 0.92
Run: 0.92