Chi tiết trận đấu U21 Colchester United vs U21 Swansea City, 20:00 ngày 04/04 - LiveScore | England U21 Professional Development League 2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
U21 Colchester United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U21 Swansea City
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
N/A
18
Sút bóng
19
8
Sút cầu môn
6
76
Tấn công
78
43
Tấn công nguy hiểm
59
10
Sút ngoài cầu môn
13
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 12% | 16% |
6% | 15% | 16~30 | 14% | 10% |
34% | 13% | 31~45 | 18% | 21% |
6% | 13% | 46~60 | 17% | 16% |
13% | 17% | 61~75 | 12% | 18% |
20% | 29% | 76~90 | 24% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.4 |
2.9 | Bàn thua | 1.9 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
3.4 | Phạt góc | 5.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
0% | Phạm lỗi | 37.7% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
U21 Colchester United 7
Hòa 0
U21 Swansea City 2
06/01/2025 ENG U21D2
U21 Swansea City
4 (3)
1 (1)
U21 Colchester United 12/01/2024 ENG U21D2
U21 Colchester United
1 (1)
2 (1)
U21 Swansea City 01/12/2023 ENG U21D2
U21 Swansea City
4 (3)
1 (0)
U21 Colchester United 28/02/2023 ENG U21D2
U21 Colchester United
3 (2)
4 (2)
U21 Swansea City 03/10/2022 ENG U21D2
U21 Swansea City
4 (1)
1 (1)
U21 Colchester United 24/02/2015 ENG U21D2
U21 Colchester United
5 (0)
2 (0)
U21 Swansea City 09/12/2014 ENG U21D2
U21 Swansea City
2 (1)
0 (0)
U21 Colchester United 03/04/2013 ENG U21D2
U21 Swansea City
4 (0)
2 (2)
U21 Colchester United 28/08/2012 ENG U21D2
U21 Colchester United
1 (1)
0 (0)
U21 Swansea City Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ U21 Colchester United
01/04/2025 ENG U21D2
U21 Colchester United
0 (0)
1 (0)
U21 Sheffield Wed 25/03/2025 ENG U21D2
U21 Colchester United
0 (0)
1 (0)
U21 Millwall 22/03/2025 ENG U21D2
U21 Colchester United
1 (0)
2 (1)
U21 Ipswich 15/03/2025 ENG U21D2
U21 Cardiff City
1 (1)
1 (0)
U21 Colchester United 08/03/2025 ENG U21D2
U21 Colchester United
1 (1)
2 (1)
U21 Brentford Phong độ U21 Swansea City
01/04/2025 ENG U21D2
U21 Swansea City
2 (2)
0 (0)
Burnley U21 28/03/2025 ENG U21D2
Bournemouth AFC U21
4 (4)
0 (0)
U21 Swansea City 24/03/2025 ENG U21D2
U21 Swansea City
3 (2)
1 (1)
U21 Charlton Athletic 17/03/2025 ENG U21D2
U21 Watford
1 (0)
3 (1)
U21 Swansea City 11/03/2025 ENG U21D2
U21 Swansea City
0 (0)
0 (0)
U21 Ipswich So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Crown
3.95 4.45 1.55
4.05 4.55 1.53
4.05 4.55 1.53
18Bet
3.8 4.5 1.66
4.1 4.7 1.64
4.1 4.7 1.64
10BET
3.6 4.4 1.63
4.1 4.7 1.55
4.1 4.7 1.55
Bet-at-home
3.8 4.6 1.6
3.8 4.6 1.6
3.8 4.6 1.6
Betfair
4.2 4 1.57
4.2 4 1.57
4.2 4 1.57
Interwetten
3.7 4.6 1.67
4.1 4.6 1.57
4.1 4.6 1.57
Pinnacle
3.62 4.43 1.64
3.81 4.79 1.65
3.81 4.79 1.65
188bet
3.95 4.45 1.55
4.05 4.55 1.53
4.05 4.55 1.53
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Crown | First: 0.93 Live: 1.06 Run: 1.06 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.70 Run: 0.70 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.88 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3.5/4 | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 |
188bet | First: 0.94 Live: 1.07 Run: 1.07 | 3.5/4 | First: 0.84 Live: 0.71 Run: 0.71 |
pinnacle | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.65 Run: 0.65 | 3.5 | First: 0.95 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 1.03 Run: 1.03 | --0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Crown | First: 0.99 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.99 Run: 0.99 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0.5 | First: 0.96 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Easybet | First: 0.91 Live: 1.01 Run: 1.01 | --0/0.5 | First: 0.89 Live: 0.77 Run: 0.77 |
188bet | First: 1.00 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0/0.5 | First: 0.84 Live: 1.00 Run: 1.00 |
wewbet | First: 0.93 Live: 1.04 Run: 1.04 | --0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.78 Run: 0.78 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0.5 | First: 0.93 Live: 1.03 Run: 1.03 |