Chi tiết trận đấu Nữ Auckland FF vs Nữ Eastern Suburbs, 11:00 ngày 05/10 - LiveScore | New Zealand Premier League Women
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nữ Auckland FF
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ Eastern Suburbs
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
N/A
10
Sút bóng
6
3
Sút cầu môn
2
65
Tấn công
41
39
Tấn công nguy hiểm
21
7
Sút ngoài cầu môn
4
61%
TL kiểm soát bóng
39%
61%
TL kiểm soát bóng(HT)
39%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 20% | 11% |
23% | 18% | 16~30 | 10% | 23% |
10% | 12% | 31~45 | 10% | 20% |
12% | 13% | 46~60 | 14% | 13% |
21% | 14% | 61~75 | 20% | 16% |
18% | 21% | 76~90 | 23% | 13% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.9 |
0.6 | Bàn thua | 1.6 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
7.4 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 0.7 |
53.8% | Phạm lỗi | 49.5% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Nữ Auckland FF 2
Hòa 0
Nữ Eastern Suburbs 2
15/06/2024 NZ WC
Nữ Eastern Suburbs
0 (0)
4 (1)
Nữ Auckland FF 01/10/2023 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
3 (1)
2 (2)
Nữ Auckland FF 24/10/2022 NZDW
Nữ Auckland FF
2 (2)
3 (0)
Nữ Eastern Suburbs 21/10/2022 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
5 (3)
0 (0)
Nữ Auckland FF Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nữ Auckland FF
28/09/2024 NZDW
Nữ Waterside Karori
1 (0)
1 (0)
Nữ Auckland FF 07/09/2024 NZ WC
Nữ Western Springs
0 (0)
1 (0)
Nữ Auckland FF 17/08/2024 NZ WC
Wellington Phoenix (W)
1 (0)
2 (0)
Nữ Auckland FF 06/07/2024 NZ WC
Nữ Auckland FF
5 (2)
1 (1)
West Coast Rangers (W) 15/06/2024 NZ WC
Nữ Eastern Suburbs
0 (0)
4 (1)
Nữ Auckland FF Phong độ Nữ Eastern Suburbs
29/09/2024 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
0 (0)
0 (0)
Nữ Southern United 15/06/2024 NZ WC
Nữ Eastern Suburbs
0 (0)
4 (1)
Nữ Auckland FF 19/11/2023 NZDW
Nữ Canterbury United
2 (1)
3 (1)
Nữ Eastern Suburbs 12/11/2023 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
0 (0)
1 (1)
Ellerslie (W) 05/11/2023 NZDW
Nữ Wellington United Sapphires
2 (1)
3 (3)
Nữ Eastern Suburbs So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.2 2.3 4.33
2.1 2.4 4.5
2.1 2.4 4.5
Crown
2.2 2.27 4.45
2.2 2.27 4.45
2.2 2.27 4.45
18Bet
2.55 2.45 3.5
2.15 2.45 4.6
2.15 2.45 4.6
Ladbrokes
2.25 2.3 4.2
2.25 2.3 4.2
2.25 2.3 4.2
188bet
2.2 2.27 4.45
2.2 2.27 4.45
2.2 2.27 4.45
wewbet
2.13 2.22 4.16
2.1 2.23 4.19
2.1 2.23 4.19
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3 | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5/3 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Crown | First: 0.79 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.91 Live: 0.94 Run: 0.94 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.83 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5/3 | First: 0.98 Live: 0.94 Run: 0.94 |
188bet | First: 0.80 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5/3 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5/3 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.63 Live: 0.63 Run: 0.63 | 2.5 | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0.5/1 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0.5/1 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Crown | First: 0.89 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5/1 | First: 0.81 Live: 0.84 Run: 0.84 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.91 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0.5/1 | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 |
188bet | First: 0.90 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0.5/1 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0.5/1 | First: 0.83 Live: 0.81 Run: 0.81 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 | +0.5/1 | First: 0.82 Live: 0.83 Run: 0.83 |