Chi tiết trận đấu Montfermeil U19 vs Lille U19, 20:00 ngày 13/10 - LiveScore | U19 Pháp
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Montfermeil U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Lille U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Phạt góc
11
5
Thẻ vàng
2
6
Sút bóng
7
2
Sút cầu môn
3
67
Tấn công
110
52
Tấn công nguy hiểm
77
4
Sút ngoài cầu môn
4
40%
TL kiểm soát bóng
60%
37%
TL kiểm soát bóng(HT)
63%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 6% | 12% |
6% | 11% | 16~30 | 19% | 9% |
25% | 22% | 31~45 | 6% | 19% |
17% | 15% | 46~60 | 10% | 25% |
12% | 22% | 61~75 | 23% | 9% |
21% | 19% | 76~90 | 32% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.6 |
1.9 | Bàn thua | 1.5 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
2.8 | Phạt góc | 5.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.6 |
43.2% | Phạm lỗi | 54.8% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Montfermeil U19 3
Hòa 2
Lille U19 1
18/02/2024 FRA U19
Montfermeil U19
1 (1)
3 (0)
Lille U19 08/10/2023 FRA U19
Lille U19
0 (0)
0 (0)
Montfermeil U19 16/04/2023 FRA U19
Lille U19
1 (0)
1 (0)
Montfermeil U19 06/11/2022 FRA U19
Montfermeil U19
4 (1)
0 (0)
Lille U19 15/05/2022 FRA U19
Montfermeil U19
4 (2)
3 (2)
Lille U19 22/08/2021 FRA U19
Lille U19
1 (0)
0 (0)
Montfermeil U19 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Montfermeil U19
06/10/2024 FRA U19
U19 Racing Levallois
2 (2)
0 (0)
Montfermeil U19 29/09/2024 FRA U19
Montfermeil U19
3 (1)
2 (0)
U19 Valenciennes US 22/09/2024 FRA U19
Paris Saint Germain(U19)
2 (0)
0 (0)
Montfermeil U19 15/09/2024 FRA U19
Montfermeil U19
2 (1)
1 (0)
U19 Le Havre 08/09/2024 FRA U19
Lens U19
2 (2)
1 (0)
Montfermeil U19 Phong độ Lille U19
06/10/2024 FRA U19
Lille U19
1 (0)
0 (0)
Olympique Marcquois U19 02/10/2024 UEFA YL U19
Lille U19
2 (2)
1 (0)
U19 Real Madrid 29/09/2024 FRA U19
Dunkerque U19
0 (0)
3 (1)
Lille U19 22/09/2024 FRA U19
Lille U19
1 (0)
3 (2)
U19 Caen 17/09/2024 UEFA YL U19
Sporting Lisbon(U19)
2 (1)
2 (1)
Lille U19 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.45 2.3 2.51
3.76 2.32 2.36
1.12 4.82 48
Crown
3.65 2.31 2.42
3.6 2.26 2.33
1.02 9.8 26
Ladbrokes
3.6 2.3 2.45
3.7 2.25 2.5
3.7 2.25 2.5
188bet
3.65 2.31 2.42
3.6 2.26 2.33
1.02 9.8 26
wewbet
3.64 2.27 2.45
3.75 2.26 2.4
1.03 8.35 31
pinnacle
4.57 2.32 2.22
1.12 6.03 38.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | 3 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3 | First: 0.80 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2.5/3 | First: 1.00 Live: 0.81 Run: 0.81 |
10BET | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3 | First: 0.72 Live: 0.73 Run: 0.73 |
188bet | First: 1.01 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3 | First: 0.76 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Ladbrokes | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
pinnacle | First: 0.99 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3 | First: 0.77 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.58 Live: 0.58 Run: 0.58 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Willhill | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 | 2.5 | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.84 Live: 0.95 Run: 0.95 | --0.5 | First: 1.00 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Crown | First: 0.89 Live: 0.90 Run: 0.90 | --0.5 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Vcbet | First: 0.79 Live: 0.92 Run: 0.92 | --0.5 | First: 1.01 Live: 0.87 Run: 0.87 |
188bet | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 | --0.5 | First: 0.94 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.91 Run: 0.91 | --0.5 | First: 0.95 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0.5 | First: 0.93 Live: 0.94 Run: 0.94 |