Chi tiết trận đấu Dunkerque U19 vs U19 Caen, 20:00 ngày 13/10 - LiveScore | U19 Pháp
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dunkerque U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U19 Caen
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
2
7
Sút bóng
15
4
Sút cầu môn
8
90
Tấn công
102
42
Tấn công nguy hiểm
55
3
Sút ngoài cầu môn
7
42%
TL kiểm soát bóng
58%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 9% | 4% |
13% | 4% | 16~30 | 12% | 10% |
22% | 16% | 31~45 | 15% | 13% |
15% | 14% | 46~60 | 11% | 21% |
11% | 25% | 61~75 | 25% | 19% |
24% | 22% | 76~90 | 25% | 30% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2 |
2.9 | Bàn thua | 1.4 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3 | Phạt góc | 4.8 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
39.5% | Phạm lỗi | 54% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Dunkerque U19 2
Hòa 1
U19 Caen 3
12/05/2024 FRA U19
U19 Caen
1 (0)
3 (0)
Dunkerque U19 27/08/2023 FRA U19
Dunkerque U19
0 (0)
1 (0)
U19 Caen 07/05/2023 FRA U19
U19 Caen
2 (0)
2 (0)
Dunkerque U19 20/11/2022 FRA U19
Dunkerque U19
3 (0)
0 (0)
U19 Caen 10/02/2019 FRA U19
U19 Caen
3 (0)
1 (0)
Dunkerque U19 23/09/2018 FRA U19
Dunkerque U19
1 (0)
2 (0)
U19 Caen Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dunkerque U19
06/10/2024 FRA U19
Orleans US 45 U19
5 (0)
0 (0)
Dunkerque U19 29/09/2024 FRA U19
Dunkerque U19
0 (0)
3 (1)
Lille U19 22/09/2024 FRA U19
U19 Racing Levallois
4 (1)
2 (0)
Dunkerque U19 15/09/2024 FRA U19
Dunkerque U19
3 (0)
0 (0)
U19 Valenciennes US 08/09/2024 FRA U19
Paris Saint Germain(U19)
3 (2)
0 (0)
Dunkerque U19 Phong độ U19 Caen
06/10/2024 FRA U19
Chambly FC (U19)
1 (0)
3 (1)
U19 Caen 29/09/2024 FRA U19
U19 Caen
4 (0)
0 (0)
Orleans US 45 U19 22/09/2024 FRA U19
Lille U19
1 (0)
3 (2)
U19 Caen 15/09/2024 FRA U19
U19 Caen
2 (0)
2 (0)
U19 Racing Levallois 08/09/2024 FRA U19
U19 Valenciennes US
0 (0)
4 (0)
U19 Caen So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
5.6 4.51 1.38
5.8 4.46 1.37
1.05 6.3 145
Bet 365
5.75 5 1.36
5 4.75 1.42
1.04 13 67
Crown
6.5 5.1 1.29
5.3 4.45 1.36
1.01 8.5 23
10BET
6 4.5 1.3
5.6 4.4 1.37
5.6 4.4 1.37
Bet9ja
6.2 4.9 1.34
6.6 4.95 1.3
6.6 4.95 1.3
Bwin
6.5 5 1.31
5.75 4.6 1.38
5.75 4.6 1.38
Pinnacle
4.61 5.39 1.43
4.76 5.31 1.46
1.13 5.63 29.83
188bet
6.5 5.1 1.29
5.3 4.45 1.36
1.01 8.5 23
Ladbrokes
6.5 5 1.3
5.5 4.6 1.4
5.5 4.6 1.4
William Hill
6.5 4.75 1.3
6.5 4.4 1.33
1 46 61
Vcbet
7 5 1.29
6 4.5 1.36
6 4.5 1.36
Wewbet
6.5 4.98 1.34
5.65 4.56 1.42
1.05 8.3 31
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.85 Live: 0.97 Run: 0.97 | 3/3.5 | First: 0.97 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Crown | First: 0.99 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.94 Run: 0.94 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.72 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3/3.5 | First: 0.89 Live: 0.80 Run: 0.80 |
188bet | First: 1.00 Live: 0.94 Run: 0.94 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.78 Run: 0.78 |
wewbet | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | 3.5 | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Ladbrokes | First: 0.36 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 1.80 Live: 1.62 Run: 1.62 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3/3.5 | First: 0.93 Live: 0.97 Run: 0.97 |
BWin | First: 0.93 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Willhill | First: 0.40 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 1.75 Live: 1.50 Run: 1.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.95 Live: 0.99 Run: 0.99 | --0.5 | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Crown | First: 0.77 Live: 0.86 Run: 0.86 | --0.5/1 | First: 1.05 Live: 0.84 Run: 0.84 |
188bet | First: 0.78 Live: 0.87 Run: 0.87 | --0.5/1 | First: 1.06 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.96 Live: 0.87 Run: 0.87 | --0.5 | First: 0.82 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.87 Run: 0.87 | --0.5 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 |