Chi tiết trận đấu Serrano BA vs Sao Goncalo, 01:00 ngày 27/10 - LiveScore | Brazil Campeonato Carioca C
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Serrano BA
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sao Goncalo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
4
6
Sút bóng
10
1
Sút cầu môn
3
127
Tấn công
83
48
Tấn công nguy hiểm
28
5
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 2% | 13% |
16% | 18% | 16~30 | 8% | 13% |
13% | 15% | 31~45 | 36% | 21% |
13% | 13% | 46~60 | 25% | 5% |
2% | 22% | 61~75 | 11% | 5% |
38% | 15% | 76~90 | 16% | 42% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
3.6 | Phạt góc | 4.8 |
3.9 | Thẻ vàng | 2.9 |
58.8% | Phạm lỗi | 47.4% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Serrano BA 5
Hòa 1
Sao Goncalo 2
29/10/2023 BRA RJC
Serrano BA
4 (3)
3 (1)
Sao Goncalo 18/09/2022 BRA RJC
Serrano BA
1 (0)
0 (0)
Sao Goncalo 24/10/2021 Brazil L
Sao Goncalo
1 (1)
0 (0)
Serrano BA 10/10/2021 Brazil L
Sao Goncalo
1 (1)
2 (1)
Serrano BA 12/11/2020 Brazil L
Serrano BA
1 (0)
0 (0)
Sao Goncalo 01/09/2019 Brazil L
Serrano BA
0 (0)
0 (0)
Sao Goncalo 01/07/2018 Brazil L
Serrano BA
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 22/06/2017 BRA D4
Sao Goncalo
3 (1)
0 (0)
Serrano BA Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Serrano BA
20/10/2024 BRA RJC
Belford Roxo RJ
0 (0)
0 (0)
Serrano BA 13/10/2024 BRA RJ A2
Serrano BA
0 (0)
1 (0)
Artsul RJ 10/10/2024 BRA RC
Volta Redonda
2 (0)
1 (0)
Serrano BA 06/10/2024 BRA RJ A2
Friburguense (RJ)
0 (0)
0 (0)
Serrano BA 29/09/2024 BRA RJ A2
Serrano BA
1 (0)
0 (0)
St.Cristobal RJ Phong độ Sao Goncalo
20/10/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
0 (0)
Paduano RJ 13/10/2024 BRA RJ A2
Perolas Negras
0 (0)
3 (0)
Sao Goncalo 22/09/2024 BRA RJ A2
Belford Roxo RJ
0 (0)
0 (0)
Sao Goncalo 09/11/2023 BRA RJC
Nova Cidade RJ
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 05/11/2023 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (0)
1 (0)
Perolas Negras So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.63 1.95 4.5
3 1.91 4
3 1.91 4
12bet
2.92 1.77 4.1
150 6.5 1.01
18Bet
2.95 1.89 3.9
3.05 1.85 4.4
51 51 1.01
Ladbrokes
2.9 1.95 3.75
3.1 1.83 4
126 91 1
Mansion88
2.91 1.79 4.05
25 3.65 1.19
Interwetten
2.95 1.9 3.9
3.1 1.8 4.2
3.1 1.8 4.2
wewbet
2.99 1.89 3.86
3.11 1.79 4.12
16.8 4.44 1.11
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.93 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 | 1.5/2 | First: 0.95 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2 | First: 0.80 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Mansion88 | First: 0.83 Live: Run: | 1.5/2 | First: 0.93 Live: Run: |
10BET | First: 0.73 Live: 0.72 Run: 0.72 | 2 | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 1.30 Live: 1.75 Run: 1.75 | 2.5 | First: 0.53 Live: 0.40 Run: 0.40 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 |
BWin | First: 1.30 Live: 0.58 Run: 0.58 | 2.5 | First: 0.53 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Willhill | First: 1.75 Live: 1.75 Run: 1.75 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 1.30 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 0.50 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.15 Live: 0.65 Run: 0.65 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 1.20 Run: 1.20 |
12bet | First: 0.59 Live: Run: | +0 | First: 1.20 Live: Run: |
18Bet | First: 0.56 Live: 0.57 Run: 0.57 | +0 | First: 1.08 Live: 1.17 Run: 1.17 |
Mansion88 | First: 0.60 Live: Run: | +0 | First: 1.19 Live: Run: |
wewbet | First: 0.61 Live: 0.60 Run: 0.60 | +0 | First: 1.09 Live: 1.16 Run: 1.16 |
pinnacle | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 | +0 | First: 1.19 Live: 1.23 Run: 1.23 |