Chi tiết trận đấu Chambly FC (U19) vs Olympique Marcquois U19, 20:30 ngày 10/11 - LiveScore | U19 Pháp
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Chambly FC (U19)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Olympique Marcquois U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
6
Sút bóng
9
4
Sút cầu môn
2
62
Tấn công
107
24
Tấn công nguy hiểm
39
2
Sút ngoài cầu môn
7
32%
TL kiểm soát bóng
68%
31%
TL kiểm soát bóng(HT)
69%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 25% | 1~15 | 11% | 11% |
12% | 0% | 16~30 | 13% | 0% |
12% | 25% | 31~45 | 10% | 33% |
12% | 25% | 46~60 | 20% | 0% |
15% | 25% | 61~75 | 22% | 44% |
38% | 0% | 76~90 | 20% | 11% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.6 |
2.3 | Bàn thua | 2.5 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.1 | Phạt góc | 2 |
1.1 | Thẻ vàng | 2 |
32.8% | Phạm lỗi | 44% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Chambly FC (U19)
02/11/2024 FRA U19
Paris Saint Germain(U19)
1 (0)
0 (0)
Chambly FC (U19) 19/10/2024 FRA U19
Chambly FC (U19)
1 (0)
1 (0)
Dunkerque U19 13/10/2024 FRA U19
U19 Le Havre
5 (3)
1 (0)
Chambly FC (U19) 06/10/2024 FRA U19
Chambly FC (U19)
1 (0)
3 (1)
U19 Caen 29/09/2024 FRA U19
Lens U19
2 (0)
1 (0)
Chambly FC (U19) Phong độ Olympique Marcquois U19
03/11/2024 FRA U19
Olympique Marcquois U19
2 (1)
0 (0)
Dunkerque U19 20/10/2024 FRA U19
U19 Caen
3 (0)
0 (0)
Olympique Marcquois U19 13/10/2024 FRA U19
Olympique Marcquois U19
5 (0)
1 (0)
Orleans US 45 U19 06/10/2024 FRA U19
Lille U19
1 (0)
0 (0)
Olympique Marcquois U19 29/09/2024 FRA U19
Olympique Marcquois U19
1 (1)
3 (1)
U19 Racing Levallois So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.55 3.6 2.3
2.2 3.6 2.7
2.2 3.6 2.7
10BET
2.8 3.4 1.97
2.65 3.4 2.12
2.65 3.4 2.12
Bet9ja
2.6 3.45 2.26
2.73 3.5 2.17
2.73 3.5 2.17
Bwin
2.5 3.4 2.35
2.6 3.4 2.2
2.6 3.4 2.2
Pinnacle
2.67 3.38 2.33
2.85 3.88 2.1
2.85 3.88 2.1
Ladbrokes
2.5 3.4 2.37
2.62 3.4 2.2
2.62 3.4 2.2
Wewbet
2.59 3.57 2.29
2.77 3.57 2.16
2.77 3.57 2.16
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5/3 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
10BET | First: 0.83 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3 | First: 0.78 Live: 0.73 Run: 0.73 |
wewbet | First: 0.78 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2.5/3 | First: 0.98 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Ladbrokes | First: 0.61 Live: 0.61 Run: 0.61 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 1.01 Run: 1.01 | 2.5/3 | First: 0.96 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 0.61 Live: 0.61 Run: 0.61 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
wewbet | First: 0.98 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0 | First: 0.80 Live: 0.74 Run: 0.74 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 0.63 Run: 0.63 | +0 | First: 0.77 Live: 1.11 Run: 1.11 |