Chi tiết trận đấu Dunkerque U19 vs Montfermeil U19, 20:30 ngày 10/11 - LiveScore | U19 Pháp
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dunkerque U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Montfermeil U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
10
Sút bóng
13
5
Sút cầu môn
7
104
Tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
49
5
Sút ngoài cầu môn
6
50%
TL kiểm soát bóng
50%
50%
TL kiểm soát bóng(HT)
50%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 8% | 9% |
15% | 4% | 16~30 | 10% | 21% |
17% | 24% | 31~45 | 13% | 4% |
15% | 17% | 46~60 | 13% | 9% |
11% | 12% | 61~75 | 27% | 24% |
26% | 21% | 76~90 | 27% | 29% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
2 | Bàn thua | 1.5 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
3.3 | Phạt góc | 3 |
3.2 | Thẻ vàng | 2 |
40.8% | Phạm lỗi | 42.8% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Dunkerque U19 2
Hòa 1
Montfermeil U19 1
21/01/2024 FRA U19
Dunkerque U19
3 (0)
1 (0)
Montfermeil U19 17/09/2023 FRA U19
Montfermeil U19
1 (0)
0 (0)
Dunkerque U19 22/01/2023 FRA U19
Montfermeil U19
1 (1)
1 (1)
Dunkerque U19 18/09/2022 FRA U19
Dunkerque U19
0 (0)
3 (2)
Montfermeil U19 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dunkerque U19
03/11/2024 FRA U19
Olympique Marcquois U19
2 (1)
0 (0)
Dunkerque U19 19/10/2024 FRA U19
Chambly FC (U19)
1 (0)
1 (0)
Dunkerque U19 13/10/2024 FRA U19
Dunkerque U19
1 (1)
0 (0)
U19 Caen 06/10/2024 FRA U19
Orleans US 45 U19
5 (0)
0 (0)
Dunkerque U19 29/09/2024 FRA U19
Dunkerque U19
0 (0)
3 (1)
Lille U19 Phong độ Montfermeil U19
03/11/2024 FRA U19
Montfermeil U19
0 (0)
1 (1)
U19 Caen 20/10/2024 FRA U19
Orleans US 45 U19
1 (1)
0 (0)
Montfermeil U19 13/10/2024 FRA U19
Montfermeil U19
1 (1)
0 (0)
Lille U19 06/10/2024 FRA U19
U19 Racing Levallois
2 (2)
0 (0)
Montfermeil U19 29/09/2024 FRA U19
Montfermeil U19
3 (1)
2 (0)
U19 Valenciennes US So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.1 3.5 2.8
2.1 3.5 2.8
2.1 3.5 2.8
10BET
2.05 3.25 2.75
2.27 3.25 2.55
2.27 3.25 2.55
Bet9ja
2.1 3.4 2.87
2.32 3.3 2.62
2.32 3.3 2.62
Bwin
2.1 3.5 2.75
2.3 3.3 2.6
2.3 3.3 2.6
Pinnacle
2.17 3.37 2.93
2.46 3.47 2.57
2.46 3.47 2.57
Ladbrokes
2.1 3.5 2.8
2.3 3.3 2.62
2.3 3.3 2.62
Wewbet
2.14 3.48 2.85
2.35 3.45 2.59
2.35 3.45 2.59
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5/3 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
10BET | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5/3 | First: 0.76 Live: 0.74 Run: 0.74 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2.5/3 | First: 0.82 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Ladbrokes | First: 0.73 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2.5/3 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 |
BWin | First: 0.71 Live: 0.73 Run: 0.73 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0/0.5 | First: 0.86 Live: 1.01 Run: 1.01 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |