Chi tiết trận đấu HJS Akatemia vs Lahden Reipas, 20:00 ngày 28/09 - LiveScore | Finland - Kakkonen Lohko
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
HJS Akatemia
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Lahden Reipas
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 16% | 14% |
14% | 11% | 16~30 | 16% | 11% |
17% | 20% | 31~45 | 18% | 19% |
19% | 19% | 46~60 | 10% | 21% |
11% | 11% | 61~75 | 18% | 21% |
22% | 26% | 76~90 | 18% | 9% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.4 |
0.5 | Bàn thua | 1.5 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
6.9 | Phạt góc | 4.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.3 |
48.7% | Phạm lỗi | 57.9% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ HJS Akatemia
22/09/2024 FIN D3 A
Inter Turku II
2 (1)
1 (1)
HJS Akatemia 14/09/2024 FIN D3 A
HJS Akatemia
1 (1)
0 (0)
Vantaa 07/09/2024 FIN D3 A
HJS Akatemia
1 (1)
2 (1)
Tampere United 31/08/2024 FIN D3 A
TPV Tampere
0 (0)
2 (1)
HJS Akatemia 25/08/2024 FIN D3 A
HJS Akatemia
1 (0)
0 (0)
P-Iirot Phong độ Lahden Reipas
22/09/2024 FIN D3 A
Atlantis II
0 (0)
6 (3)
Lahden Reipas 14/09/2024 FIN D3 A
Lahden Reipas
1 (1)
2 (1)
GrIFK 07/09/2024 FIN D3 A
Lahden Reipas
2 (1)
2 (0)
FC Kiffen 31/08/2024 FIN D3 A
NJS
2 (1)
3 (2)
Lahden Reipas 24/08/2024 FIN D3 A
Lahden Reipas
3 (1)
1 (0)
PEPO So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
2.75 3.5 2.2
2.85 3.5 2.15
2.85 3.5 2.15
Pinnacle
2.74 3.67 2.23
2.89 3.64 2.22
2.89 3.64 2.22
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.82 Live: 0.93 Run: 0.93 | 1/1.5 | First: 0.82 Live: 0.73 Run: 0.73 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 1.02 Run: 1.02 | 1/1.5 | First: 0.96 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.74 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0/0.5 | First: 0.91 Live: 0.86 Run: 0.86 |
pinnacle | First: 0.82 Live: 0.87 Run: 0.87 | --0/0.5 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 |