Chi tiết trận đấu U21 Sunderland vs U21 Nottingham Forest, 01:00 ngày 05/04 - LiveScore | England Under-21 Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
U21 Sunderland
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U21 Nottingham Forest
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
N/A
6
Sút bóng
9
2
Sút cầu môn
3
32
Tấn công
43
27
Tấn công nguy hiểm
29
4
Sút ngoài cầu môn
6
50%
TL kiểm soát bóng
50%
50%
TL kiểm soát bóng(HT)
50%
5
Phạm lỗi
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 8% | 4% |
20% | 20% | 16~30 | 14% | 11% |
13% | 18% | 31~45 | 14% | 20% |
17% | 20% | 46~60 | 25% | 18% |
11% | 6% | 61~75 | 12% | 18% |
24% | 20% | 76~90 | 25% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.7 | Phạt góc | 5.6 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
U21 Sunderland 2
Hòa 1
U21 Nottingham Forest 1
09/03/2024 ENG U21LC
U21 Nottingham Forest
1 (0)
1 (1)
U21 Sunderland 13/01/2024 ENG U21
U21 Nottingham Forest
0 (0)
5 (4)
U21 Sunderland 04/04/2023 ENG U21
U21 Sunderland
3 (1)
1 (1)
U21 Nottingham Forest 04/10/2022 ENG U21
U21 Nottingham Forest
1 (0)
0 (0)
U21 Sunderland Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ U21 Sunderland
18/03/2025 ENG U21
U21 Sunderland
3 (2)
0 (0)
U21 Leeds United 11/03/2025 ENG U21LC
Burnley U21
1 (1)
0 (0)
U21 Sunderland 03/03/2025 ENG U21
U21 West Bromwich
2 (0)
1 (0)
U21 Sunderland 21/02/2025 ENG U21
U21 Southampton
3 (1)
3 (1)
U21 Sunderland 18/02/2025 ENG U21
U21 Sunderland
1 (0)
2 (1)
U21 Reading Phong độ U21 Nottingham Forest
01/04/2025 ENG U21
U21 Nottingham Forest
2 (1)
3 (3)
U21 Newcastle 29/03/2025 ENG U21LC
U21 Brentford
1 (1)
0 (0)
U21 Nottingham Forest 12/03/2025 PLI CUP
U21 Nottingham Forest
2 (1)
1 (0)
Nordsjaelland U21 08/03/2025 ENG U21LC
U21 Nottingham Forest
2 (1)
0 (0)
Luton Town U21 04/03/2025 ENG U21
U21 Fulham
0 (0)
1 (1)
U21 Nottingham Forest So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
18Bet
2.15 4.3 2.55
2.1 4.3 2.6
2.1 4.3 2.6
10BET
2.03 4 2.4
2.05 3.9 2.47
2.05 3.9 2.47
Interwetten
2.15 4 2.6
2.15 4 2.6
2.15 4 2.6
Nordicbet
2.13 4.1 2.6
2.13 4.1 2.6
2.13 4.1 2.6
Pinnacle
2.12 4.23 2.61
2.12 4.23 2.61
2.12 4.23 2.61
William Hill
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
Vcbet
2.1 3.9 2.6
2.1 3.9 2.6
2.1 3.9 2.6
Easybets
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
2.1 4.2 2.5
Wewbet
2.13 4.03 2.6
2.11 4.08 2.61
2.11 4.08 2.61
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5/4 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3.5/4 | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3.5/4 | First: 0.79 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5/4 | First: 0.84 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Willhill | First: 0.25 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.50 Live: 2.50 Run: 2.50 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.65 Run: 0.65 | 3.5 | First: 0.95 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0/0.5 | First: 0.84 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0/0.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 0.87 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0/0.5 | First: 0.84 Live: 0.86 Run: 0.86 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0/0.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |