Chi tiết trận đấu Marignane Gignac vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 01:00 ngày 16/03 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Marignane Gignac
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Le Puy Foot 43 Auvergne
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
8
Sút bóng
16
4
Sút cầu môn
6
110
Tấn công
98
57
Tấn công nguy hiểm
55
4
Sút ngoài cầu môn
10
50%
TL kiểm soát bóng
50%
49%
TL kiểm soát bóng(HT)
51%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 16% | 1~15 | 10% | 10% |
9% | 17% | 16~30 | 26% | 10% |
19% | 16% | 31~45 | 24% | 10% |
12% | 11% | 46~60 | 6% | 27% |
25% | 14% | 61~75 | 14% | 10% |
29% | 24% | 76~90 | 18% | 31% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
3.5 | Phạt góc | 4.4 |
3.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
0 | Phạm lỗi | 12 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Marignane Gignac 1
Hòa 0
Le Puy Foot 43 Auvergne 0
19/10/2024 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
3 (3)
0 (0)
Marignane Gignac Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Marignane Gignac
09/03/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
0 (0)
2 (1)
Marignane Gignac 23/02/2025 FRA D4
Marignane Gignac
0 (0)
0 (0)
Andrezieux 16/02/2025 FRA D4
Cannes AS
2 (1)
2 (1)
Marignane Gignac 09/02/2025 FRA D4
Marignane Gignac
0 (0)
1 (1)
Toulon 26/01/2025 FRA D4
FC Bergerac
0 (0)
0 (0)
Marignane Gignac Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne
08/03/2025 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
2 (2)
1 (0)
Jura Sud Foot 02/03/2025 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
1 (0)
0 (0)
Toulon 27/02/2025 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
4 (1)
0 (0)
Chasselay M.D. Azergues 23/02/2025 FRA D4
Grasse
0 (0)
1 (0)
Le Puy Foot 43 Auvergne 15/02/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
1 (0)
2 (0)
Le Puy Foot 43 Auvergne So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
4 2 2.88
4 2 2.88
4 2 2.88
18Bet
4 2 2.9
4 2 2.9
4.6 1.86 2.9
Ladbrokes
3.9 2 2.8
4.6 1.8 3
4.6 1.73 3.1
pinnacle
4.41 1.97 2.72
4.39 1.83 3.08
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.99 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Vcbet | First: 1.00 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 1.03 Run: 1.03 |
10BET | First: 0.87 Live: 0.71 Run: 0.71 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Ladbrokes | First: 1.20 Live: 1.37 Run: 1.37 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.53 Run: 0.53 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 1.02 Run: 1.02 |
BWin | First: 1.20 Live: 1.35 Run: 1.35 | 2.5 | First: 0.58 Live: 0.52 Run: 0.52 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | --0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | --0/0.5 | First: 0.79 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Vcbet | First: 0.94 Live: 0.97 Run: 0.97 | --0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.78 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0.5 | First: 0.99 Live: 0.85 Run: 0.85 |