Chi tiết trận đấu Wellington Phoenix Reserves (W) vs Nữ Western Springs, 07:00 ngày 17/11 - LiveScore | New Zealand Premier League Women

17/11 - 07:00
1 - 4
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Wellington Phoenix Reserves (W)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nữ Western Springs

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

12

1

Thẻ vàng

N/A

8

Sút bóng

37

4

Sút cầu môn

15

68

Tấn công

107

34

Tấn công nguy hiểm

66

4

Sút ngoài cầu môn

22

37%

TL kiểm soát bóng

63%

29%

TL kiểm soát bóng(HT)

71%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20% 11% 1~15 16% 23%
13% 16% 16~30 16% 16%
20% 12% 31~45 20% 6%
20% 15% 46~60 16% 23%
0% 19% 61~75 16% 11%
26% 19% 76~90 16% 18%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
2.5 Bàn thua 1.6
17.3 Sút cầu môn(OT) 13.1
2.7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.3
50.6% Phạm lỗi 50.1%

Lịch sử đối đầu

1 trận gần nhất

Wellington Phoenix Reserves (W) 0
Hòa 1
Nữ Western Springs 0
14/10/2023 NZDW
Nữ Western Springs
2 (1)
2 (1)
Wellington Phoenix Reserves (W)

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Wellington Phoenix Reserves (W)

09/11/2024 NZDW
Nữ Southern United
1 (1)
1 (1)
Wellington Phoenix Reserves (W)
03/11/2024 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
5 (2)
0 (0)
Central Football (W)
27/10/2024 NZDW
West Coast Rangers (W)
2 (1)
1 (1)
Wellington Phoenix Reserves (W)
20/10/2024 NZDW
Wellington Phoenix Reserves (W)
0 (0)
5 (2)
Nữ Eastern Suburbs
11/10/2024 NZDW
CF Wellington United (W)
4 (3)
0 (0)
Wellington Phoenix Reserves (W)

Phong độ Nữ Western Springs

03/11/2024 NZDW
Nữ Eastern Suburbs
3 (1)
1 (0)
Nữ Western Springs
26/10/2024 NZDW
Nữ Western Springs
1 (1)
1 (1)
Nữ Waterside Karori
19/10/2024 NZDW
Nữ Auckland FF
1 (0)
0 (0)
Nữ Western Springs
12/10/2024 NZDW
Nữ Western Springs
2 (1)
1 (1)
Nữ Southern United
04/10/2024 NZDW
West Coast Rangers (W)
3 (2)
3 (0)
Nữ Western Springs

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
5 4.1 1.5
6.25 4.33 1.4
6.25 4.33 1.4
Crown
4.5 4.45 1.42
4.65 4.55 1.4
4.65 4.55 1.4
18Bet
5 4.2 1.53
5 4.5 1.53
5 4.5 1.53
10BET
5.2 4.6 1.46
5.2 4.6 1.44
5.2 4.6 1.44
Bwin
5.25 4.1 1.46
5.75 4.75 1.38
5.75 4.75 1.38
Pinnacle
5.4 4.66 1.39
5.33 4.62 1.42
5.33 4.62 1.42
188bet
4.5 4.45 1.42
4.65 4.55 1.4
4.65 4.55 1.4
Ladbrokes
5.25 4.2 1.48
5.5 4.6 1.4
5.5 4.6 1.4
William Hill
5 4 1.5
5 4 1.5
5 4 1.5
Vcbet
5 4.4 1.44
5.5 4.5 1.4
5.5 4.5 1.4
Easybets
5.1 4.7 1.35
4.8 4.2 1.5
4.8 4.2 1.5
Wewbet
4.55 4.31 1.41
4.9 4.39 1.37
4.9 4.39 1.37

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.88
Live: 0.88
Run: 0.88
3.5
First: 0.93
Live: 0.93
Run: 0.93
Crown
First: 0.83
Live: 0.74
Run: 0.74
3.5
First: 0.87
Live: 0.96
Run: 0.96
18Bet
First: 0.85
Live: 0.89
Run: 0.89
3.5
First: 0.90
Live: 0.88
Run: 0.88
Easybet
First: 0.90
Live: 0.81
Run: 0.81
3.5
First: 0.87
Live: 0.96
Run: 0.96
Vcbet
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
3.5
First: 0.91
Live: 0.90
Run: 0.90
10BET
First: 0.80
Live: 0.81
Run: 0.81
3.5
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
188bet
First: 0.84
Live: 0.75
Run: 0.75
3.5
First: 0.88
Live: 0.97
Run: 0.97
wewbet
First: 0.81
Live: 0.87
Run: 0.87
3.5
First: 0.87
Live: 0.81
Run: 0.81
Ladbrokes
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
3.5
First: 0.85
Live: 0.91
Run: 0.91
pinnacle
First: 0.86
Live: 0.93
Run: 0.93
3.5
First: 0.85
Live: 0.81
Run: 0.81
BWin
First: 0.82
Live: 0.78
Run: 0.78
3.5
First: 0.87
Live: 0.90
Run: 0.90

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.90
Live: 0.83
Run: 0.83
--0.5
First: 0.90
Live: 0.98
Run: 0.98
Crown
First: 0.81
Live: 0.85
Run: 0.85
--0.5
First: 0.89
Live: 0.85
Run: 0.85
18Bet
First: 0.83
Live: 0.83
Run: 0.83
--0.5
First: 0.89
Live: 0.91
Run: 0.91
Easybet
First: 0.90
Live: 0.82
Run: 0.82
--0.5
First: 0.87
Live: 0.95
Run: 0.95
188bet
First: 0.82
Live: 0.86
Run: 0.86
--0.5
First: 0.90
Live: 0.86
Run: 0.86
wewbet
First: 0.74
Live: 0.86
Run: 0.86
--0.5
First: 0.94
Live: 0.82
Run: 0.82
pinnacle
First: 0.95
Live: 0.89
Run: 0.89
--0.5
First: 0.75
Live: 0.83
Run: 0.83