Chi tiết trận đấu Montfermeil U19 vs U19 Amiens, 20:00 ngày 11/05 - LiveScore | U19 Pháp
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Montfermeil U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U19 Amiens
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
3
7
Sút bóng
9
4
Sút cầu môn
4
79
Tấn công
144
67
Tấn công nguy hiểm
86
3
Sút ngoài cầu môn
5
36%
TL kiểm soát bóng
64%
36%
TL kiểm soát bóng(HT)
64%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 14% | 1~15 | 15% | 20% |
8% | 15% | 16~30 | 15% | 7% |
18% | 15% | 31~45 | 10% | 10% |
13% | 19% | 46~60 | 10% | 23% |
10% | 17% | 61~75 | 22% | 2% |
27% | 17% | 76~90 | 27% | 35% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.3 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.1 | Phạt góc | 5 |
1 | Thẻ vàng | 1.4 |
37.5% | Phạm lỗi | 47.6% |
Lịch sử đối đầu
7 trận gần nhất
Montfermeil U19 3
Hòa 2
U19 Amiens 2
25/08/2024 FRA U19
U19 Amiens
3 (0)
1 (0)
Montfermeil U19 17/12/2023 FRA U19
Montfermeil U19
0 (0)
0 (0)
U19 Amiens 10/09/2023 FRA U19
U19 Amiens
3 (1)
0 (0)
Montfermeil U19 02/04/2023 FRA U19
Montfermeil U19
1 (0)
2 (0)
U19 Amiens 23/10/2022 FRA U19
U19 Amiens
2 (1)
2 (0)
Montfermeil U19 27/02/2022 FRA U19
Montfermeil U19
4 (3)
0 (0)
U19 Amiens 05/09/2021 FRA U19
U19 Amiens
1 (0)
2 (0)
Montfermeil U19 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Montfermeil U19
04/05/2025 FRA U19
Chambly FC (U19)
2 (0)
1 (1)
Montfermeil U19 13/04/2025 FRA U19
Olympique Marcquois U19
1 (0)
3 (0)
Montfermeil U19 06/04/2025 FRA U19
Montfermeil U19
1 (1)
2 (2)
Dunkerque U19 23/03/2025 FRA U19
U19 Caen
1 (0)
0 (0)
Montfermeil U19 16/03/2025 FRA U19
Montfermeil U19
1 (1)
0 (0)
Orleans US 45 U19 Phong độ U19 Amiens
04/05/2025 FRA U19
U19 Amiens
8 (0)
0 (0)
Olympique Marcquois U19 13/04/2025 FRA U19
Dunkerque U19
4 (1)
4 (2)
U19 Amiens 06/04/2025 FRA U19
U19 Amiens
2 (2)
3 (1)
U19 Caen 23/03/2025 FRA U19
Orleans US 45 U19
2 (1)
1 (0)
U19 Amiens 16/03/2025 FRA U19
U19 Amiens
2 (0)
2 (0)
Lille U19 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.55 3.6 2.25
2.62 3.6 2.2
2.87 3.6 2.1
12bet
2.62 3.45 2.23
2.58 3.45 2.26
2.79 3.4 2.15
10BET
2.9 3.35 1.94
2.6 3.4 2.16
2.81 3.44 2.16
Bwin
2.95 3.5 2
2.5 3.4 2.35
2.5 3.4 2.35
Pinnacle
3.03 3.5 1.99
2.98 3.58 2.13
2.98 3.55 2.2
Ladbrokes
3 3.5 2
2.5 3.4 2.37
2.5 3.4 2.37
Mansion88
2.73 3.4 2.17
2.79 3.4 2.15
William Hill
2.8 3.3 2.2
2.5 3.3 2.38
2.63 3.3 2.25
Vcbet
3.1 3.5 2.05
2.75 3.5 2.25
2.75 3.5 2.25
Wewbet
2.94 3.57 2.07
2.69 3.57 2.22
2.84 3.5 2.14
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5/3 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.99 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Vcbet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5/3 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: Run: | 2.5/3 | First: 0.94 Live: Run: |
10BET | First: 0.74 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5/3 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5/3 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Ladbrokes | First: 0.61 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 0.99 Run: 0.99 |
BWin | First: 0.62 Live: 0.63 Run: 0.63 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 | 2.5 | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 1.03 Run: 1.03 | +0 | First: 0.98 Live: 0.78 Run: 0.78 |
12bet | First: 0.77 Live: 1.05 Run: 1.05 | --0/0.5 | First: 1.07 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Mansion88 | First: 0.67 Live: Run: | --0/0.5 | First: 1.20 Live: Run: |
wewbet | First: 0.71 Live: 1.04 Run: 1.04 | --0/0.5 | First: 1.07 Live: 0.78 Run: 0.78 |
pinnacle | First: 0.69 Live: 0.67 Run: 0.67 | --0/0.5 | First: 1.04 Live: 1.16 Run: 1.16 |