Chi tiết trận đấu Sao Goncalo vs Perolas Negras, 01:00 ngày 08/12 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Sao Goncalo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Perolas Negras
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
2
8
Thẻ vàng
4
7
Sút bóng
9
5
Sút cầu môn
4
149
Tấn công
181
51
Tấn công nguy hiểm
63
2
Sút ngoài cầu môn
5
42%
TL kiểm soát bóng
58%
46%
TL kiểm soát bóng(HT)
54%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 12% | 10% |
15% | 4% | 16~30 | 18% | 13% |
18% | 22% | 31~45 | 21% | 26% |
15% | 13% | 46~60 | 6% | 20% |
20% | 13% | 61~75 | 6% | 3% |
13% | 31% | 76~90 | 34% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
0.2 | Bàn thua | 1.2 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.6 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 |
53% | Phạm lỗi | 50.2% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Sao Goncalo 0
Hòa 2
Perolas Negras 3
03/12/2024 BRA RJC
Perolas Negras
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 13/10/2024 BRA RJ A2
Perolas Negras
0 (0)
3 (0)
Sao Goncalo 05/11/2023 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (0)
1 (0)
Perolas Negras 09/10/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
0 (0)
Perolas Negras 07/10/2021 Brazil L
Perolas Negras
0 (0)
3 (1)
Sao Goncalo Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Sao Goncalo
03/12/2024 BRA RJC
Perolas Negras
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 23/11/2024 BRA RJC
Paduano RJ
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 18/11/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (0)
1 (1)
Paduano RJ 13/11/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
1 (0)
Artsul RJ 07/11/2024 BRA RJC
Friburguense (RJ)
0 (0)
0 (0)
Sao Goncalo Phong độ Perolas Negras
03/12/2024 BRA RJC
Perolas Negras
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo 24/11/2024 BRA RJC
Artsul RJ
0 (0)
2 (2)
Perolas Negras 17/11/2024 BRA RJC
Perolas Negras
1 (0)
2 (2)
Artsul RJ 13/11/2024 BRA RJC
Perolas Negras
1 (0)
0 (0)
St.Cristobal RJ 07/11/2024 BRA RJC
Serrano BA
2 (1)
2 (1)
Perolas Negras So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.4 2 5
2.6 2 4.5
2.6 2 4.5
12bet
2.5 1.89 4.55
2.5 1.89 4.55
18Bet
2.35 2 5
2.6 2 4.5
2.6 2 4.5
Ladbrokes
2.7 1.91 4.4
2.7 1.91 4.5
2.7 1.91 4.5
Easybet
2.4 2 5
2.6 2 4.5
2.6 2 4.5
Interwetten
2.45 1.95 4.8
2.65 1.9 4.4
2.65 1.9 4.4
wewbet
2.45 1.95 4.97
2.59 1.94 4.56
2.59 1.94 4.56
pinnacle
2.58 1.93 4.6
2.58 1.93 4.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.03 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.77 Run: 0.77 |
12bet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2/2.5 | First: 0.67 Live: 0.71 Run: 0.71 |
Easybet | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Vcbet | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.92 Live: 0.92 Run: 0.92 |
10BET | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 1.37 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.53 Live: 0.50 Run: 0.50 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.94 Live: 0.91 Run: 0.91 |
BWin | First: 1.35 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.52 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Willhill | First: 1.45 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.73 Run: 0.73 |
12bet | First: 1.06 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.70 Live: Run: |
18Bet | First: 0.81 Live: 1.01 Run: 1.01 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.67 Run: 0.67 |
Easybet | First: 0.97 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0/0.5 | First: 0.82 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.93 Live: 1.04 Run: 1.04 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 1.05 Run: 1.05 | +0/0.5 | First: 0.84 Live: 0.70 Run: 0.70 |