Chi tiết trận đấu Perolas Negras vs Sao Goncalo, 01:00 ngày 03/12 - LiveScore | Brazil Campeonato Carioca C

03/12 - 01:00
0 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Perolas Negras

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Sao Goncalo

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

6

Phạt góc

6

2

Thẻ vàng

3

7

Sút bóng

5

1

Sút cầu môn

1

155

Tấn công

133

87

Tấn công nguy hiểm

61

6

Sút ngoài cầu môn

4

52%

TL kiểm soát bóng

48%

42%

TL kiểm soát bóng(HT)

58%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15% 15% 1~15 9% 12%
4% 17% 16~30 12% 18%
23% 17% 31~45 34% 21%
13% 15% 46~60 15% 6%
13% 20% 61~75 3% 6%
30% 13% 76~90 25% 36%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.2
12.2 Sút cầu môn(OT) 7.6
5.3 Phạt góc 4.1
3.7 Thẻ vàng 3
49.9% Phạm lỗi 54.3%

Lịch sử đối đầu

4 trận gần nhất

Perolas Negras 0
Hòa 2
Sao Goncalo 2
13/10/2024 BRA RJ A2
Perolas Negras
0 (0)
3 (0)
Sao Goncalo
05/11/2023 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (0)
1 (0)
Perolas Negras
09/10/2022 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
0 (0)
Perolas Negras
07/10/2021 Brazil L
Perolas Negras
0 (0)
3 (1)
Sao Goncalo

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Perolas Negras

24/11/2024 BRA RJC
Artsul RJ
0 (0)
2 (2)
Perolas Negras
17/11/2024 BRA RJC
Perolas Negras
1 (0)
2 (2)
Artsul RJ
13/11/2024 BRA RJC
Perolas Negras
1 (0)
0 (0)
St.Cristobal RJ
07/11/2024 BRA RJC
Serrano BA
2 (1)
2 (1)
Perolas Negras
03/11/2024 BRA RJC
Perolas Negras
0 (0)
1 (1)
Paduano RJ

Phong độ Sao Goncalo

23/11/2024 BRA RJC
Paduano RJ
0 (0)
1 (0)
Sao Goncalo
18/11/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
1 (0)
1 (1)
Paduano RJ
13/11/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
0 (0)
1 (0)
Artsul RJ
07/11/2024 BRA RJC
Friburguense (RJ)
0 (0)
0 (0)
Sao Goncalo
03/11/2024 BRA RJC
Sao Goncalo
4 (3)
0 (0)
St.Cristobal RJ

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.5 3 2.6
2.9 2.9 2.3
2.9 2.9 2.3
12bet
2.66 2.68 2.5
2.66 2.68 2.5
18Bet
2.45 2.95 2.55
2.85 2.85 2.5
2.8 2.8 2.6
10BET
2.55 2.9 2.65
2.7 2.8 2.7
2.7 2.8 2.7
Bet-at-home
2.5 2.95 2.6
2.75 2.55 2.7
2.75 2.55 2.7
Betsafe
2.6 2.85 2.75
2.65 2.8 2.75
2.65 2.8 2.75
Betsson
2.6 2.85 2.75
2.65 2.8 2.75
2.65 2.8 2.75
Betway
2.75 2.63 2.8
2.8 2.63 2.75
2.8 2.63 2.75
Bwin
2.55 2.8 2.7
2.55 2.8 2.65
2.7 2.75 2.6
Interwetten
2.6 2.9 2.7
2.65 2.75 2.75
2.65 2.75 2.75
Pinnacle
2.7 2.59 2.77
2.87 2.62 2.68
2.88 2.54 2.68
Ladbrokes
2.6 2.8 2.7
2.6 2.8 2.7
2.6 2.8 2.7
William Hill
2.5 3 2.6
2.75 2.75 2.63
2.75 2.75 2.63
Vcbet
2.63 2.75 2.7
2.8 2.75 2.55
2.8 2.75 2.55
Easybets
2.5 3 2.6
2.8 2.9 2.35
2.8 2.9 2.35
Wewbet
2.54 2.81 2.68
2.69 2.8 2.54
2.56 2.65 2.41

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.80
Live: 1.03
Run: 1.03
1.5/2
First: 1.00
Live: 0.78
Run: 0.78
12bet
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
1.5/2
First: 0.96
Live: 0.96
Run: 0.96
18Bet
First: 0.67
Live: 0.75
Run: 0.75
1.5/2
First: 0.86
Live: 0.90
Run: 0.90
Easybet
First: 0.79
Live: 1.02
Run: 1.02
1.5/2
First: 0.99
Live: 0.77
Run: 0.77
Vcbet
First: 0.83
Live: 0.82
Run: 0.82
1.5/2
First: 0.97
Live: 0.98
Run: 0.98
10BET
First: 0.74
Live: 0.78
Run: 0.78
1.5/2
First: 0.90
Live: 0.89
Run: 0.89
wewbet
First: 0.75
Live: 0.79
Run: 0.79
1.5/2
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
Ladbrokes
First: 1.75
Live: 1.80
Run: 1.80
2.5
First: 0.40
Live: 0.40
Run: 0.40
pinnacle
First: 0.79
Live: 0.80
Run: 0.80
1.5/2
First: 0.93
Live: 0.94
Run: 0.94
BWin
First: 0.58
Live: 0.60
Run: 0.60
1.5
First: 1.20
Live: 1.15
Run: 1.15
Willhill
First: 1.75
Live: 1.75
Run: 1.75
2.5
First: 0.40
Live: 0.40
Run: 0.40
Interwetten
First: 0.60
Live: 0.60
Run: 0.60
1.5
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
+0
First: 0.95
Live: 0.93
Run: 0.93
12bet
First: 0.94
Live:
Run:
+0
First: 0.82
Live:
Run:
18Bet
First: 0.72
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.81
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 0.84
Live: 1.04
Run: 1.04
+0
First: 0.94
Live: 0.74
Run: 0.74
wewbet
First: 0.80
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.90
Live: 0.84
Run: 0.84
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.92
Run: 0.92
+0
First: 0.87
Live: 0.81
Run: 0.81