Chi tiết trận đấu Aymores vs Atletico Mineiro, 21:00 ngày 19/01 - LiveScore | Brazil Campeonato Mineiro
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Aymores
HLV: Chưa có dữ liệu











Atletico Mineiro
HLV: Gabriel Alejandro Milito











Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
N/A
20
Sút bóng
12
7
Sút cầu môn
6
99
Tấn công
86
65
Tấn công nguy hiểm
44
13
Sút ngoài cầu môn
6
50%
TL kiểm soát bóng
50%
50%
TL kiểm soát bóng(HT)
50%
333
Chuyền bóng
348
85%
TL chuyền bóng thành công
80%
14
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
N/A
6
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
20
7
Rê bóng
6
23
Quả ném biên
9
1
Sút trúng cột dọc
1
8
Cắt bóng
4
21
Chuyền dài
35
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 17% | 12% |
2% | 10% | 16~30 | 12% | 14% |
13% | 17% | 31~45 | 15% | 26% |
30% | 15% | 46~60 | 7% | 12% |
13% | 20% | 61~75 | 17% | 14% |
22% | 25% | 76~90 | 30% | 19% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.5 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
0 | Phạm lỗi | 11 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Aymores
05/01/2025 INT CF
Aymores
0 (0)
0 (0)
Vitoria ES 01/08/2024 BRB MG
Betim FC
2 (1)
0 (0)
Aymores 28/07/2024 BRB MG
Aymores
1 (0)
0 (0)
Betim FC 21/07/2024 BRB MG
North Esporte Clube
2 (1)
0 (0)
Aymores 14/07/2024 BRB MG
Aymores
2 (1)
0 (0)
EC Mamore MG Phong độ Atletico Mineiro
19/01/2025 INT CF
Atletico Mineiro
0 (0)
0 (0)
Cruzeiro (MG) 09/12/2024 BRA D1
Atletico Mineiro
1 (0)
0 (0)
Atletico Paranaense 05/12/2024 BRA D1
Vasco Gama
2 (0)
0 (0)
Atletico Mineiro 01/12/2024 CON CLA
Atletico Mineiro
1 (0)
3 (2)
Botafogo (RJ) 27/11/2024 BRA D1
Atletico Mineiro
2 (0)
3 (1)
Juventude So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.2 3.25 2.15
2.55 2.9 2.9
2.55 2.9 2.9
12bet
2.29 3.05 2.83
2.29 3.05 2.83
2.29 3.05 2.83
Crown
2.19 3.05 2.75
2.3 3 2.61
2.3 3 2.61
18Bet
3.2 3.1 2
2.35 2.9 3
2.35 2.9 3
10BET
3.55 3.05 1.76
2.29 2.85 2.85
2.29 2.85 2.85
Bet9ja
3.25 3.15 2.1
2.37 2.97 2.97
2.37 2.97 2.97
Betsson
3 2.9 2.11
2.19 2.7 3.05
2.19 2.7 3.05
Bwin
3.3 3.2 2.1
2.4 3.1 2.8
2.4 3.1 2.8
Interwetten
3.7 3.1 1.95
2.4 2.85 3
2.4 2.85 3
Nordicbet
3 2.9 2.11
2.19 2.7 3.05
2.19 2.7 3.05
188bet
2.19 3.05 2.75
2.3 3 2.61
2.3 3 2.61
Ladbrokes
3.2 3.1 2.05
2.37 3 2.75
2.37 3 2.75
William Hill
2.6 3 2.86
2.5 2.9 2.8
2.5 2.9 2.8
Wewbet
3.7 3.2 1.85
2.46 3.05 2.59
2.46 3.05 2.59
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.73 Live: 0.78 Run: 0.78 | 0.5/1 | First: 1.08 Live: 1.03 Run: 1.03 |
12bet | First: 0.71 Live: 0.71 Run: 0.71 | 0.5/1 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Crown | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 | 0.5/1 | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 |
18Bet | First: 0.62 Live: 0.67 Run: 0.67 | 0.5/1 | First: 0.93 Live: 1.01 Run: 1.01 |
188bet | First: 0.69 Live: 0.69 Run: 0.69 | 0.5/1 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 |
wewbet | First: 0.68 Live: 0.70 Run: 0.70 | 0.5/1 | First: 1.02 Live: 1.04 Run: 1.04 |
Willhill | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 | 0.5 | First: 1.63 Live: 1.63 Run: 1.63 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.50 Run: 0.50 | 0.5 | First: 1.45 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0/0.5 | First: 0.88 Live: 1.03 Run: 1.03 |
12bet | First: 1.04 Live: 1.04 Run: 1.04 | +0/0.5 | First: 0.72 Live: 0.72 Run: 0.72 |
Crown | First: 0.96 Live: 1.11 Run: 1.11 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.60 Run: 0.60 |
18Bet | First: 0.81 Live: 1.03 Run: 1.03 | --0/0.5 | First: 0.71 Live: 0.65 Run: 0.65 |
188bet | First: 0.97 Live: 1.12 Run: 1.12 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.61 Run: 0.61 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0.5 | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Interwetten | First: 0.75 Live: 1.30 Run: 1.30 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.50 Run: 0.50 |