Chi tiết trận đấu Welwalo Adigrat vs Wolaita Dicha, 22:00 ngày 15/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Welwalo Adigrat
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Wolaita Dicha
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1
5
Sút bóng
8
2
Sút cầu môn
4
139
Tấn công
142
92
Tấn công nguy hiểm
92
3
Sút ngoài cầu môn
4
52%
TL kiểm soát bóng
48%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 2% | 1~15 | 8% | 9% |
19% | 8% | 16~30 | 17% | 11% |
23% | 20% | 31~45 | 11% | 16% |
14% | 17% | 46~60 | 15% | 19% |
4% | 25% | 61~75 | 26% | 16% |
14% | 25% | 76~90 | 20% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.2 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
3.3 | Phạt góc | 2.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
45.5% | Phạm lỗi | 48.1% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Welwalo Adigrat 1
Hòa 1
Wolaita Dicha 0
07/12/2019 ETH PR
Welwalo Adigrat
2 (1)
1 (1)
Wolaita Dicha 27/06/2018 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (0)
1 (1)
Welwalo Adigrat Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Welwalo Adigrat
09/01/2025 ETH PR
Mekelle 70 Enderta FC
1 (0)
0 (0)
Welwalo Adigrat 05/01/2025 ETH PR
Adama City
3 (1)
0 (0)
Welwalo Adigrat 27/12/2024 Ethiopia C
Welwalo Adigrat
1 (1)
1 (1)
Sululta Ketema 10/12/2024 ETH PR
Ethiopia Bunna
0 (0)
0 (0)
Welwalo Adigrat 05/12/2024 ETH PR
Fasil Kenema
1 (1)
0 (0)
Welwalo Adigrat Phong độ Wolaita Dicha
11/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (1)
2 (1)
Ethiopian Insurance FC 27/12/2024 Ethiopia C
Wolaita Dicha
0 (0)
0 (0)
Mekelle 70 Enderta FC 10/12/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
2 (0)
2 (1)
Adama City 01/12/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (0)
1 (0)
Hawassa City FC 26/11/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (1)
1 (0)
Fasil Kenema So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
4.95 1.84 2.45
5.2 1.75 2.56
5.1 1.62 2.93
Bet365
5.5 2 2.38
5.5 1.8 2.63
5.5 1.8 2.63
12bet
5.2 1.79 2.51
5.3 1.7 2.69
18Bet
5.5 2.05 2.4
6 1.83 2.65
6 1.75 2.8
Ladbrokes
5 2 2.37
5.25 1.8 2.7
5.5 1.7 2.87
Easybet
5.5 1.8 2.48
5.5 1.8 2.48
29 7 1.1
Mansion88
5.2 1.79 2.51
5.3 1.7 2.69
Interwetten
5.25 2 2.3
5.25 1.8 2.65
5.25 1.8 2.65
wewbet
5.4 2 2.28
5.75 1.78 2.58
6.2 1.69 2.66
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.94 Live: 1.11 Run: 1.11 | 0.5/1 | First: 0.86 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Bet365 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 | 0.5/1 | First: 1.08 Live: 1.08 Run: 1.08 |
12bet | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 | 0.5/1 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
18Bet | First: 0.70 Live: 1.03 Run: 1.03 | 0.5/1 | First: 1.05 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Easybet | First: 0.73 Live: 0.75 Run: 0.75 | 0.5 | First: 1.07 Live: 1.04 Run: 1.04 |
Mansion88 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 | 0.5/1 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
wewbet | First: 0.67 Live: 1.02 Run: 1.02 | 0.5/1 | First: 1.07 Live: 0.72 Run: 0.72 |
pinnacle | First: 0.70 Live: 1.04 Run: 1.04 | 0.5/1 | First: 1.09 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Willhill | First: 0.55 Live: 0.67 Run: 0.67 | 0.5 | First: 1.30 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.65 Run: 0.65 | 0.5 | First: 1.45 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.80 Live: 0.75 Run: 0.75 | --0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.73 Run: 0.73 | --0/0.5 | First: 0.90 Live: 1.08 Run: 1.08 |
12bet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.71 Run: 0.71 | --0/0.5 | First: 0.86 Live: 1.06 Run: 1.06 |
Easybet | First: 0.72 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0/0.5 | First: 1.08 Live: 1.08 Run: 1.08 |
Mansion88 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.75 Run: 0.75 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.99 Run: 0.99 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.77 Live: 1.01 Run: 1.01 |