Chi tiết trận đấu Gremio Osasco Audax Youth vs Atletico Paranaense (Youth), 21:00 ngày 15/01 - LiveScore | Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gremio Osasco Audax Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Atletico Paranaense (Youth)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
8
4
Thẻ vàng
N/A
11
Sút bóng
18
5
Sút cầu môn
3
94
Tấn công
119
68
Tấn công nguy hiểm
90
6
Sút ngoài cầu môn
15
39%
TL kiểm soát bóng
61%
40%
TL kiểm soát bóng(HT)
60%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 17% | 5% |
11% | 18% | 16~30 | 26% | 21% |
31% | 20% | 31~45 | 20% | 16% |
11% | 7% | 46~60 | 8% | 10% |
11% | 13% | 61~75 | 11% | 16% |
20% | 26% | 76~90 | 14% | 29% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.8 | Phạt góc | 5 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
51% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Gremio Osasco Audax Youth 1
Hòa 0
Atletico Paranaense (Youth) 0
10/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
2 (1)
0 (0)
Atletico Paranaense (Youth) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gremio Osasco Audax Youth
14/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
0 (0)
0 (0)
Votoraty SP Youth 10/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
2 (1)
0 (0)
Atletico Paranaense (Youth) 07/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
1 (1)
0 (0)
Ferroviaria Youth 04/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
3 (3)
0 (0)
Mazagao AC AP Youth 21/04/2024 BRA CPY
Sao Paulo Youth
4 (4)
0 (0)
Gremio Osasco Audax Youth Phong độ Atletico Paranaense (Youth)
14/01/2025 CSP YC
Gremio Novorizontin (Trẻ)
0 (0)
2 (1)
Atletico Paranaense (Youth) 10/01/2025 CSP YC
Gremio Osasco Audax Youth
2 (1)
0 (0)
Atletico Paranaense (Youth) 07/01/2025 CSP YC
Mazagao AC AP Youth
0 (0)
2 (1)
Atletico Paranaense (Youth) 04/01/2025 CSP YC
Atletico Paranaense (Youth)
2 (1)
1 (1)
Ferroviaria Youth 22/11/2024 Bra CUU20
Atletico Paranaense (Youth)
4 (2)
1 (1)
Marcilio Dias SC U20 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
4.32 1.8 2.73
8.8 1.13 6.5
Bet365
5.5 1.95 2.5
5.5 1.95 2.5
5.5 1.95 2.5
12bet
4.6 1.88 2.49
16 1.01 10
18Bet
4.9 2.15 2.45
5 2 2.55
10 1.16 7.25
Ladbrokes
4.4 2.05 2.45
4.6 2 2.5
34 1 26
Easybet
5 1.95 2.5
5 1.95 2.5
13 1.04 13
Mansion88
4.39 1.77 2.78
9 1.12 6.8
wewbet
4.92 1.95 2.46
5.05 1.9 2.5
14.9 1.05 9.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.73 Live: Run: | 1.5/2 | First: 0.97 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: 0.74 Live: Run: | 1.5/2 | First: 0.96 Live: Run: |
10BET | First: 0.76 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2 | First: 0.88 Live: 0.89 Run: 0.89 |
wewbet | First: 0.74 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 1.37 Live: 1.37 Run: 1.37 | 2.5 | First: 0.53 Live: 0.53 Run: 0.53 |
BWin | First: 1.35 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.52 Live: 0.49 Run: 0.49 |
Interwetten | First: 1.30 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.93 Live: Run: | --0.5 | First: 0.77 Live: Run: |
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | --0.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 1.00 Live: 0.97 Run: 0.97 | --0.5 | First: 0.76 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Easybet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | --0.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Mansion88 | First: 0.86 Live: Run: | --0.5 | First: 0.84 Live: Run: |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.99 Run: 0.99 | --0.5 | First: 0.77 Live: 0.79 Run: 0.79 |