Chi tiết trận đấu Gunjur United vs Elite United, 23:10 ngày 22/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gunjur United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Elite United
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
23
Sút bóng
11
1
Sút cầu môn
4
64
Tấn công
64
89
Tấn công nguy hiểm
53
22
Sút ngoài cầu môn
7
49%
TL kiểm soát bóng
51%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 11% | 21% |
25% | 15% | 16~30 | 17% | 7% |
15% | 17% | 31~45 | 5% | 10% |
12% | 15% | 46~60 | 23% | 25% |
12% | 17% | 61~75 | 14% | 17% |
22% | 24% | 76~90 | 26% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 1 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
3.8 | Phạt góc | 3.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
49.4% | Phạm lỗi | 48% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Gunjur United 2
Hòa 0
Elite United 2
25/06/2024 GFA D2
Gunjur United
1 (1)
2 (0)
Elite United 14/02/2024 GFA D2
Elite United
1 (0)
0 (0)
Gunjur United 01/05/2023 GFA D2
Elite United
0 (0)
1 (1)
Gunjur United 04/04/2023 GFA D2
Gunjur United
2 (1)
0 (0)
Elite United Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gunjur United
16/01/2025 GFA D2
Kanifing United
0 (0)
0 (0)
Gunjur United 09/01/2025 GFA D2
Gunjur United
1 (0)
0 (0)
Baalor Sarr FC 17/12/2024 GFA D2
Serrekunda FC
0 (0)
2 (2)
Gunjur United 12/12/2024 GFA D2
Gunjur United
0 (0)
2 (1)
Unique Global FC 28/11/2024 GFA D2
Gunjur United
1 (0)
1 (1)
Medina United FC Phong độ Elite United
14/01/2025 GFA D2
Elite United
3 (2)
2 (1)
Essau United 07/01/2025 GFA D2
Elite United
1 (0)
3 (0)
Gambia Ports Authority 17/12/2024 GFA D2
Wallidan FC
0 (0)
2 (0)
Elite United 10/12/2024 GFA D2
Elite United
1 (1)
0 (0)
Samger FC 03/12/2024 GFA D2
Elite United
3 (1)
0 (0)
Tallinding United So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.6 1.83 3.4
3.6 1.83 3.4
3.6 1.83 3.4
18Bet
3.6 1.83 3.25
3.6 1.87 3.45
34 34 1.01
Ladbrokes
3.6 1.85 3.3
3.6 1.85 3.3
101 34 1
Easybet
3.6 1.83 3.4
3.6 1.83 3.4
41 41 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.66 Run: 0.66 | 2 | First: 0.67 Live: 1.02 Run: 1.02 |
Easybet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
10BET | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2 | First: 0.76 Live: 0.71 Run: 0.71 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.60 Run: 1.60 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
BWin | First: 0.52 Live: 0.53 Run: 0.53 | 1.5 | First: 1.35 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Willhill | First: 1.70 Live: 1.70 Run: 1.70 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 | 1.5 | First: 1.40 Live: 1.40 Run: 1.40 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.60 Run: 0.60 | +0 | First: 0.67 Live: 1.12 Run: 1.12 |
Easybet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |