Chi tiết trận đấu SD Revilla vs Barreda Balompie, 00:15 ngày 26/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
SD Revilla
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Barreda Balompie
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
11
Sút bóng
10
8
Sút cầu môn
7
99
Tấn công
109
46
Tấn công nguy hiểm
41
3
Sút ngoài cầu môn
3
42%
TL kiểm soát bóng
58%
41%
TL kiểm soát bóng(HT)
59%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 11% | 1~15 | 13% | 14% |
18% | 19% | 16~30 | 13% | 25% |
15% | 7% | 31~45 | 18% | 12% |
9% | 7% | 46~60 | 18% | 4% |
15% | 26% | 61~75 | 16% | 17% |
21% | 26% | 76~90 | 18% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.8 | Phạt góc | 3.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
50% | Phạm lỗi | 50.8% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
SD Revilla 3
Hòa 1
Barreda Balompie 2
14/09/2024 Spain D4
Barreda Balompie
1 (1)
3 (2)
SD Revilla 15/05/2021 Spain D4
SD Revilla
0 (0)
2 (0)
Barreda Balompie 10/04/2021 Spain D4
Barreda Balompie
2 (0)
0 (0)
SD Revilla 13/04/2019 Spain D4
SD Revilla
1 (0)
0 (0)
Barreda Balompie 25/11/2018 Spain D4
Barreda Balompie
2 (2)
2 (1)
SD Revilla 20/11/2016 Spain D4
Barreda Balompie
4 (0)
0 (0)
SD Revilla Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ SD Revilla
18/01/2025 Spain D4
SD Torina
1 (0)
2 (0)
SD Revilla 11/01/2025 Spain D4
UD Samano
1 (0)
0 (0)
SD Revilla 22/12/2024 Spain D4
SD Revilla
4 (2)
0 (0)
SD Gama 15/12/2024 Spain D4
CD Naval
0 (0)
1 (1)
SD Revilla 08/12/2024 Spain D4
SD Revilla
4 (2)
2 (0)
Atletico Mineros Phong độ Barreda Balompie
18/01/2025 Spain D4
Barreda Balompie
2 (0)
2 (1)
CD Colindres 11/01/2025 Spain D4
Barreda Balompie
0 (0)
0 (0)
Castro 22/12/2024 Spain D4
AD Siete Villas
1 (1)
5 (4)
Barreda Balompie 14/12/2024 Spain D4
Barreda Balompie
2 (0)
2 (0)
Atletico Albericia 06/12/2024 Spain D4
CD Guarnizo
1 (0)
1 (1)
Barreda Balompie So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.35 2.12 3.9
2.82 1.73 4.52
Bet365
2.4 2.2 4
2.4 2.2 4
2.4 2.2 4
18Bet
2.5 2.25 4.1
2.5 2.25 4.3
2.9 1.74 5.5
Ladbrokes
2.4 2.2 4.2
2.45 2.1 4.2
1.18 5 21
Easybet
2.4 2.2 4
2.4 2.2 4
2.9 1.73 5.5
Mansion88
2.35 2.12 3.9
2.84 1.7 4.69
wewbet
2.45 2.13 4.1
2.43 2.13 4.15
2.9 1.67 5.05
pinnacle
2.32 2.18 4.28
2.93 1.75 4.77
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Mansion88 | First: 0.85 Live: Run: | 2.5 | First: 0.85 Live: Run: |
10BET | First: 0.77 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.85 Run: 0.85 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Willhill | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Interwetten | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.01 Live: 1.01 Run: 1.01 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Bet365 | First: 1.03 Live: 1.03 Run: 1.03 | +0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
18Bet | First: 0.99 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Easybet | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Mansion88 | First: 0.95 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.75 Live: Run: |
wewbet | First: 1.01 Live: 1.02 Run: 1.02 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.82 Run: 0.82 |