Chi tiết trận đấu Ceilandia DF vs Sobradinho EC, 01:30 ngày 30/01 - LiveScore | Brazil Brasiliense DF Division 1
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Ceilandia DF
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sobradinho EC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
1
11
Sút bóng
10
5
Sút cầu môn
2
79
Tấn công
81
35
Tấn công nguy hiểm
31
6
Sút ngoài cầu môn
8
42%
TL kiểm soát bóng
58%
43%
TL kiểm soát bóng(HT)
57%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 4% | 8% |
9% | 17% | 16~30 | 13% | 16% |
16% | 20% | 31~45 | 31% | 13% |
21% | 3% | 46~60 | 18% | 15% |
12% | 13% | 61~75 | 22% | 23% |
26% | 24% | 76~90 | 9% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.6 | Bàn thua | 1.7 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
3.4 | Phạt góc | 3.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
44.9% | Phạm lỗi | 49.1% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Ceilandia DF 2
Hòa 2
Sobradinho EC 1
06/03/2020 BRA DF
Sobradinho EC
1 (0)
3 (0)
Ceilandia DF 29/03/2018 BRA DF
Ceilandia DF
0 (0)
0 (0)
Sobradinho EC 25/03/2018 BRA DF
Sobradinho EC
3 (1)
1 (1)
Ceilandia DF 30/03/2017 BRA D4
Sobradinho EC
1 (1)
1 (0)
Ceilandia DF 17/03/2016 INT CF
Ceilandia DF
2 (2)
1 (0)
Sobradinho EC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Ceilandia DF
26/01/2025 BRA DF
Ceilandense
0 (0)
2 (0)
Ceilandia DF 23/01/2025 BRA CV
Ceilandia DF
1 (0)
1 (0)
Capital CF 19/01/2025 BRA DF
Ceilandia DF
1 (0)
0 (0)
Real FC 07/04/2024 BRA DF
Capital CF
0 (0)
0 (0)
Ceilandia DF 01/04/2024 BRA DF
Ceilandia DF
1 (0)
1 (1)
Capital CF Phong độ Sobradinho EC
26/01/2025 BRA DF
Sobradinho EC
0 (0)
1 (1)
Paranoa EC 19/01/2025 BRA DF
SE do Gama
0 (0)
0 (0)
Sobradinho EC 26/10/2024 BRA CM
Sobradinho EC
3 (2)
1 (0)
Legiao FC 20/10/2024 BRA CM
Sobradinho EC
3 (1)
0 (0)
SESP/Samambaense 12/10/2024 BRA CM
SESP/Samambaense
1 (1)
2 (2)
Sobradinho EC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.2 2.05 6
2.38 2 5
2.38 2 5
18Bet
2.05 2.2 6.25
2.4 2.05 5.25
2.4 2.05 5.25
Ladbrokes
2.15 2.1 5.75
2.4 2 5
2.4 2 5
Interwetten
2.05 2.1 6
2.25 2 5.25
2.25 2 5.25
wewbet
2.19 1.93 5.3
2.29 1.9 5
2.29 1.9 5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.85 Live: 0.74 Run: 0.74 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
10BET | First: 0.86 Live: 0.71 Run: 0.71 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 1.15 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.53 Run: 0.53 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 | 2/2.5 | First: 0.79 Live: 0.96 Run: 0.96 |
BWin | First: 1.10 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.63 Live: 0.53 Run: 0.53 |
Willhill | First: 1.20 Live: 1.20 Run: 1.20 | 2.5 | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Interwetten | First: 1.10 Live: 1.30 Run: 1.30 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0/0.5 | First: 1.05 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.61 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0/0.5 | First: 1.04 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.86 Run: 0.86 | +0/0.5 | First: 0.91 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 1.06 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.68 Live: 0.88 Run: 0.88 |