Chi tiết trận đấu Sidama Bunna vs Ethio Electric FC, 22:00 ngày 26/01 - LiveScore | Ethiopia Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Sidama Bunna
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Ethio Electric FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
4
N/A
Thẻ vàng
1
15
Sút bóng
8
4
Sút cầu môn
3
162
Tấn công
112
126
Tấn công nguy hiểm
98
11
Sút ngoài cầu môn
5
55%
TL kiểm soát bóng
45%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 16% | 16% |
12% | 11% | 16~30 | 13% | 16% |
15% | 8% | 31~45 | 8% | 14% |
18% | 30% | 46~60 | 13% | 10% |
21% | 13% | 61~75 | 21% | 12% |
18% | 22% | 76~90 | 27% | 32% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
6 | Phạt góc | 3.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
53.2% | Phạm lỗi | 49.9% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Sidama Bunna 1
Hòa 3
Ethio Electric FC 1
25/02/2023 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna 14/07/2018 ETH PR
Ethio Electric FC
2 (1)
1 (0)
Sidama Bunna 11/02/2018 ETH PR
Sidama Bunna
1 (0)
1 (0)
Ethio Electric FC 25/04/2017 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna 10/06/2016 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
5 (1)
Sidama Bunna Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Sidama Bunna
19/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna 15/01/2025 ETH PR
Sidama Bunna
0 (0)
0 (0)
Mekelle 70 Enderta FC 10/01/2025 ETH PR
Sidama Bunna
1 (0)
1 (1)
Ethiopia Nigd Bank 03/01/2025 ETH PR
Arba Minch
0 (0)
1 (0)
Sidama Bunna 29/12/2024 Ethiopia C
Sidama Bunna
2 (2)
2 (0)
Soloda Adwa Phong độ Ethio Electric FC
19/01/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
1 (1)
Mekelle 70 Enderta FC 14/01/2025 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
1 (1)
0 (0)
Ethio Electric FC 04/01/2025 ETH PR
Kedus Giorgis
2 (2)
1 (0)
Ethio Electric FC 06/12/2024 ETH PR
Shire Endaselassie FC
0 (0)
0 (0)
Ethio Electric FC 28/11/2024 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
0 (0)
Ethio Electric FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.05 2.6 3.57
2.05 2.56 3.66
2.2 2.42 3.52
Bet 365
2.15 3 3.2
1.95 2.9 4
4.33 3.5 1.72
18Bet
2.2 3.05 3.3
2.05 2.85 4.3
5 3.25 1.73
10BET
2.12 2.85 3
1.98 2.65 3.85
2.23 2.55 3.7
Bwin
2.15 2.95 3.1
2 2.7 3.9
2.15 2.4 3.8
Interwetten
2.25 2.9 3.2
2 2.75 4.3
4.2 3.2 1.85
Pinnacle
1.88 3.07 4.16
2.01 2.78 4.4
4.92 3.37 1.73
Ladbrokes
2.2 3 3.1
2 2.7 3.9
2.2 2.4 3.8
William Hill
2 3 3.4
2 2.75 4
2 2.75 4
Vcbet
2.25 2.9 3.25
2 2.88 4.2
2.1 2.7 4
Wewbet
2.19 2.96 3.05
1.99 2.81 3.76
2.21 2.53 3.61
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: 1.07 Run: 1.07 | 1.5/2 | First: 0.80 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2 | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 |
18Bet | First: 0.89 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2 | First: 0.84 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.79 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.86 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Ladbrokes | First: 1.45 Live: 2.00 Run: 2.00 | 2.5 | First: 0.48 Live: 0.33 Run: 0.33 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2 | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 0.49 Live: 0.65 Run: 0.65 | 1.5 | First: 1.40 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 1.50 Live: 2.10 Run: 2.10 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.30 Run: 0.30 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.75 Run: 0.75 | 1.5 | First: 1.45 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.13 Live: 1.13 Run: 1.13 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Bet365 | First: 0.68 Live: 1.20 Run: 1.20 | +0 | First: 1.15 Live: 0.65 Run: 0.65 |
18Bet | First: 0.62 Live: 1.13 Run: 1.13 | +0 | First: 1.18 Live: 0.67 Run: 0.67 |
wewbet | First: 0.65 Live: 1.11 Run: 1.11 | +0 | First: 1.09 Live: 0.64 Run: 0.64 |
pinnacle | First: 0.98 Live: 1.13 Run: 1.13 | +0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.69 Run: 0.69 |