Chi tiết trận đấu Dire Dawa vs Fasil Kenema, 22:00 ngày 31/01 - LiveScore | Ethiopia Premier League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dire Dawa
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Fasil Kenema
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
6
Sút bóng
9
3
Sút cầu môn
3
123
Tấn công
108
82
Tấn công nguy hiểm
84
3
Sút ngoài cầu môn
6
55%
TL kiểm soát bóng
45%
52%
TL kiểm soát bóng(HT)
48%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 10% | 8% |
20% | 10% | 16~30 | 18% | 11% |
12% | 13% | 31~45 | 10% | 32% |
17% | 7% | 46~60 | 16% | 14% |
7% | 18% | 61~75 | 18% | 14% |
30% | 42% | 76~90 | 24% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.7 |
0.5 | Bàn thua | 1 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
3.4 | Phạt góc | 4.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
55.6% | Phạm lỗi | 54.3% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Dire Dawa 5
Hòa 1
Fasil Kenema 3
05/04/2024 ETH PR
Fasil Kenema
1 (1)
2 (0)
Dire Dawa 05/01/2024 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
3 (0)
Fasil Kenema 09/12/2022 ETH PR
Fasil Kenema
1 (1)
2 (2)
Dire Dawa 27/02/2022 ETH PR
Fasil Kenema
4 (1)
0 (0)
Dire Dawa 17/05/2021 ETH PR
Dire Dawa
3 (2)
1 (1)
Fasil Kenema 05/02/2021 ETH PR
Fasil Kenema
2 (1)
0 (0)
Dire Dawa 30/04/2019 ETH PR
Fasil Kenema
2 (2)
0 (0)
Dire Dawa 16/06/2017 ETH PR
Fasil Kenema
0 (0)
0 (0)
Dire Dawa 31/01/2017 ETH PR
Dire Dawa
1 (0)
0 (0)
Fasil Kenema Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dire Dawa
18/01/2025 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
2 (0)
Kedus Giorgis 14/01/2025 ETH PR
Mekelakeya
0 (0)
0 (0)
Dire Dawa 08/01/2025 ETH PR
Dire Dawa
0 (0)
0 (0)
Ethiopia Bunna 04/01/2025 ETH PR
Bahir Dar Kenema FC
1 (1)
1 (0)
Dire Dawa 28/12/2024 Ethiopia C
Dire Dawa
1 (0)
0 (0)
Arba Minch Phong độ Fasil Kenema
21/01/2025 ETH PR
Fasil Kenema
1 (0)
1 (1)
Mekelakeya 16/01/2025 ETH PR
Fasil Kenema
0 (0)
1 (0)
Ethiopia Bunna 11/01/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (1)
1 (0)
Fasil Kenema 03/01/2025 ETH PR
Fasil Kenema
0 (0)
0 (0)
Hawassa City FC 28/12/2024 Ethiopia C
Ethiopian Insurance FC
2 (2)
0 (0)
Fasil Kenema So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.37 1.72 3.64
3.37 1.72 3.64
3.37 1.72 3.64
Bet365
3.4 1.91 3.5
3.5 1.83 3.6
3.5 1.83 3.6
18Bet
3.35 1.95 3.7
3.7 1.83 3.7
3.7 1.83 3.7
Ladbrokes
3.4 1.85 3.5
3.5 1.8 3.7
3.5 1.8 3.7
Interwetten
3.3 1.9 3.45
3.5 1.8 3.6
3.5 1.8 3.6
wewbet
3.37 1.84 3.53
3.47 1.79 3.63
3.47 1.79 3.63
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | 1.5/2 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Vcbet | First: 0.78 Live: 0.85 Run: 0.85 | 1.5/2 | First: 1.03 Live: 0.94 Run: 0.94 |
10BET | First: 0.80 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.81 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.82 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.90 Run: 1.90 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.36 Run: 0.36 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2 | First: 0.81 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.52 Live: 0.63 Run: 0.63 | 1.5 | First: 1.35 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 1.75 Live: 2.10 Run: 2.10 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.33 Run: 0.33 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.60 Run: 0.60 | 1.5 | First: 1.45 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0 | First: 0.94 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.84 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.95 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0 | First: 0.95 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 | +0 | First: 0.93 Live: 0.86 Run: 0.86 |